[Recap] Mô hình Thành phố Bọt biển – Hiện trạng, Kinh nghiệm Quốc tế và Định hướng cho Việt Nam

  • 15 Tháng mười một, 2025
  • Quá trình đô thị hóa nhanh chóng kết hợp với tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu đang tạo ra thách thức lớn về ngập lụt, ô nhiễm nguồn nước và suy thoái hệ sinh thái tại các đô thị Việt Nam. Để giải quyết vấn đề này, mô hình Thành phố Bọt biển (Sponge City), khởi xướng tại Trung Quốc từ năm 2013, nổi lên như một triết lý quy hoạch đô thị bền vững, mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả.

    Mô hình này vận hành theo nguyên tắc cốt lõi “thấm – lưu – lọc – xả – tái sử dụng” nước mưa, thông qua việc tích hợp hài hòa giữa hạ tầng xanh (hồ điều hòa, vườn mưa, mái nhà xanh), hạ tầng xám (hệ thống cống, bể chứa) và hệ thống quản lý thông minh. Các lợi ích chính bao gồm giảm thiểu rủi ro ngập lụt, đảm bảo an ninh nguồn nước, cải thiện vi khí hậu đô thị, gia tăng đa dạng sinh học và thúc đẩy kinh tế xanh.

    Kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ chương trình thí điểm quốc gia của Trung Quốc tại 30 thành phố, đã chứng minh hiệu quả vượt trội. Các đô thị như Thượng Hải, Vũ Hán đã giảm tới 80% tình trạng ngập lụt và đạt mục tiêu tái sử dụng 70% lượng nước mưa tại chỗ.

    Tại Việt Nam, mô hình Thành phố Bọt biển đang trong giai đoạn triển khai thí điểm tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, được hỗ trợ bởi khung chính sách quốc gia thuận lợi (Chiến lược Tăng trưởng Xanh, Cam kết Net Zero) và các dự án hợp tác quốc tế (GIZ). Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức như chi phí đầu tư cao, thiếu quy hoạch tích hợp đồng bộ, hạn chế về tiêu chuẩn kỹ thuật và năng lực vận hành.

    Để nhân rộng thành công mô hình này, Việt Nam cần tập trung vào bốn nhóm giải pháp chiến lược: (1) Hoàn thiện khung pháp lý và bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia; (2) Lồng ghép toàn diện các nguyên tắc của Thành phố Bọt biển vào quy hoạch tổng thể đô thị và quy hoạch lưu vực sông; (3) Ứng dụng công nghệ thông minh (IoT, GIS) để giám sát và vận hành hiệu quả; (4) Xây dựng cơ chế tài chính linh hoạt (hợp tác công-tư, trái phiếu xanh) và nâng cao nhận thức cộng đồng. Việc triển khai thành công mô hình này không chỉ giải quyết bài toán ngập úng mà còn là bước đi chiến lược hướng tới xây dựng các đô thị Việt Nam có khả năng chống chịu cao, thông minh, sinh thái và bền vững.

    1. Tổng quan về Mô hình Thành phố Bọt biển

    1.1. Khái niệm và Nguyên tắc Cốt lõi

    Khái niệm “Thành phố Bọt biển” (Sponge City) được khởi xướng tại Trung Quốc vào năm 2013, là một triết lý phát triển đô thị bền vững nhằm đối phó với các thách thức do đô thị hóa nhanh chóng và biến đổi khí hậu gây ra. Về bản chất, đây là mô hình quy hoạch đô thị sử dụng các giải pháp dựa trên thiên nhiên (Nature-Based Solutions) để quản lý nước mưa, giúp thành phố hoạt động như một “tấm bọt biển” tự nhiên.

    Mô hình vận hành dựa trên 5 nguyên tắc cốt lõi: Thấm – Lưu – Lọc – Xả – Tái sử dụng.

    • Thấm (Infiltration): Tăng cường khả năng thấm nước mưa vào lòng đất thông qua các bề mặt thấm như vỉa hè xốp, gạch thấm nước.
    • Lưu (Retention): Giữ nước mưa tại chỗ bằng các công trình như mái nhà xanh, vườn mưa, hồ điều hòa, bể chứa nước mưa.
    • Lọc (Purification): Làm sạch nước mưa một cách tự nhiên thông qua thảm thực vật và các lớp đất lọc.
    • Xả (Discharge): Điều tiết và làm chậm dòng chảy bề mặt, giảm áp lực cho hệ thống thoát nước truyền thống trong các trận mưa lớn.
    • Tái sử dụng (Reuse): Tận dụng nước mưa đã được lưu trữ và làm sạch cho các mục đích như tưới cây, rửa đường, xả toilet, và bổ sung nước ngầm.

    Mục tiêu cốt lõi của mô hình là đảm bảo 70-80% lượng nước mưa được hấp thụ và tái sử dụng tại chỗ, phục hồi chu trình thủy văn tự nhiên trong đô thị, và chuyển đổi tư duy từ “thoát nước nhanh” sang “giữ nước thông minh”.

    1.2. Cấu trúc và Các thành phần chính

    Một Thành phố Bọt biển hoàn chỉnh được cấu thành từ ba hợp phần vận hành tương hỗ, tạo thành một mạng lưới quản lý nước liên thông và hiệu quả.

    • Hạ tầng xanh (Green Infrastructure): Là các giải pháp dựa vào thiên nhiên, đóng vai trò chủ đạo trong việc hấp thụ, lọc và lưu trữ nước. Các thành phần tiêu biểu bao gồm:
      • Mái nhà xanh, tường xanh
      • Hồ điều hòa, hồ chứa, khu đất ngập nước nhân tạo
      • Vườn mưa, rãnh thấm sinh học (bioswales)
      • Công viên, không gian xanh công cộng
      • Bề mặt thấm nước (vỉa hè, bãi đỗ xe)
      • Hố trồng cây được thiết kế để trữ nước
    • Hạ tầng xám (Grey Infrastructure): Là hệ thống thoát nước kỹ thuật truyền thống được tối ưu hóa để hỗ trợ hạ tầng xanh, đảm bảo khả năng tiêu thoát nước an toàn khi xảy ra các trận mưa cực đoan. Các thành phần bao gồm:
      • Hệ thống cống ngầm, kênh thoát nước
      • Bể chứa ngầm, hầm điều tiết
      • Trạm bơm, cửa cống điều tiết
    • Hệ thống Quản lý Thông minh (Smart Management System): Ứng dụng công nghệ số để giám sát, dự báo và điều phối hoạt động của toàn bộ hệ thống, giúp tối ưu hóa hiệu quả quản lý nước theo thời gian thực. Các công nghệ được áp dụng bao gồm:
      • Cảm biến IoT để đo lượng mưa, mực nước, chất lượng nước
      • Hệ thống thông tin địa lý (GIS) và bản đồ ngập 3D
      • Mô hình dự báo thủy văn và cảnh báo sớm
      • Trung tâm điều hành tích hợp

    1.3. Lợi ích Đa chiều

    Mô hình Thành phố Bọt biển mang lại các lợi ích toàn diện trên các phương diện kinh tế, xã hội và môi trường.

    Lĩnh vực

    Lợi ích Chi tiết

    Môi trường

    Khả năng chống chịu ngập lụt: Giảm lưu lượng đỉnh và khối lượng dòng chảy bề mặt, kiểm soát hiệu quả rủi ro ngập úng.

     

    An ninh nguồn nước: Tăng cường bổ cập nước ngầm, giảm khai thác nước mặt. Tái sử dụng nước mưa giúp giảm nhu cầu về nước sạch.

     

    Cải thiện chất lượng môi trường: Giảm ô nhiễm từ dòng chảy bề mặt, lọc sạch nước mưa, giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, tăng đa dạng sinh học.

    Kinh tế

    Giảm thiệt hại kinh tế: Giảm thiểu thiệt hại do ngập lụt gây ra cho tài sản, cơ sở hạ tầng và hoạt động kinh doanh.

     

    Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành: Giảm quy mô và chi phí cho hạ tầng thoát nước truyền thống. Tiết kiệm chi phí xử lý nước.

     

    Thúc đẩy kinh tế xanh: Tạo việc làm trong lĩnh vực xây dựng và bảo trì hạ tầng xanh, phát triển du lịch sinh thái, tăng giá trị bất động sản.

    Xã hội

    Xanh hóa đô thị và nâng cao chất lượng sống: Mở rộng không gian xanh công cộng, tạo cảnh quan đô thị hấp dẫn, cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cho người dân.

     

    Tăng cường tiện ích và phúc lợi: Tạo ra các không gian đa chức năng cho giải trí, thể thao và giáo dục môi trường.

    1.4. Các Chỉ số Đánh giá

    Hiệu quả của mô hình Thành phố Bọt biển được đo lường thông qua một hệ thống chỉ số toàn diện, trong đó Chỉ số Thành phố Bọt biển (Sponge City Index – SCI) là thước đo tổng hợp quan trọng nhất, phản ánh khả năng hấp thụ, tái sử dụng nước mưa và giảm ngập của đô thị.

    Bảng so sánh Quy chuẩn Việt Nam và Tiêu chuẩn Thành phố Bọt biển (Trung Quốc)

    2. Kinh nghiệm Triển khai Quốc tế: Trường hợp Trung Quốc

    Trung Quốc là quốc gia tiên phong và thành công nhất trong việc triển khai mô hình Thành phố Bọt biển trên quy mô lớn.

    2.1. Bối cảnh và Khung Chính sách Quốc gia

    Năm 2014, đối mặt với tình trạng ngập lụt đô thị ngày càng nghiêm trọng, Chính phủ Trung Quốc đã khởi động Chương trình Thí điểm Quốc gia về Thành phố Bọt biển.

    • Quy mô: Lựa chọn 30 thành phố để triển khai trong giai đoạn 2015-2020.
    • Tài chính: Chính phủ trung ương hỗ trợ mỗi thành phố 400–600 triệu Nhân dân tệ/năm, kết hợp với vốn địa phương và tư nhân theo mô hình PPP.
    • Mục tiêu quốc gia: Đến năm 2030, 80% diện tích xây dựng đô thị phải đáp ứng các tiêu chuẩn của Thành phố Bọt biển, có khả năng hấp thụ và tái sử dụng 70% lượng nước mưa.

    2.2. Các Mô hình Tiêu biểu

    Thành phố

    Đặc điểm và Kết quả nổi bật

    Vũ Hán

    Bối cảnh: “Thành phố trăm hồ” nhưng bị ngập nặng do 70% diện tích hồ tự nhiên bị san lấp. <br> Giải pháp: Triển khai 389 dự án thí điểm tại các quận Qingshan và Sixin (38,5 km²). Tập trung khôi phục hệ thống hồ, xây dựng vườn mưa, vỉa hè thấm nước. <br> Kết quả: Giảm số điểm ngập từ 162 xuống 30. Thời gian ngập giảm từ 1 tháng xuống còn 6 giờ. Chống chịu thành công trận mưa kỷ lục năm 2020 (472,3 mm/ngày) mà không bị ngập nghiêm trọng. Tăng giá trị đất xung quanh các khu vực dự án lên gấp đôi.

    Thượng Hải

    Bối cảnh: Đô thị ven biển chịu ảnh hưởng kép từ mưa lớn và triều cường. <br> Giải pháp: Triển khai tại các khu vực thí điểm như Lingang, Pudong. Ưu tiên giải pháp mái xanh, vườn mưa, hồ điều hòa kết hợp hệ thống cống ngầm thông minh. <br> Kết quả: Đạt chỉ số SCI 85/100 vào năm 2025. Giảm 80% lượng ngập lụt tại khu vực Pudong. Tái sử dụng 60% nước mưa. Giảm 15% phát thải CO2. Tích hợp dữ liệu vào nền tảng “Thành phố thông minh”.

    Bắc Kinh

    Bối cảnh: Thiếu nước và ngập lụt nghiêm trọng sau trận lụt lịch sử năm 2012. <br> Giải pháp: Tích hợp mô hình vào quy hoạch “Thành phố vườn sinh thái”. Cải tạo cảnh quan sông Yongding thành hành lang xanh, xây dựng 45.000 m² mái xanh. <br> Kết quả: Giảm ngập cục bộ 50-70% tại khu thí điểm. Tái sử dụng 50% nước mưa. Mức nước ngầm được cải thiện 25%.

    2.3. Bài học Kinh nghiệm

    • Sự thống nhất từ chính sách đến thực thi: Cần có khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia rõ ràng.
    • Cơ chế tài chính linh hoạt: Huy động vốn hiệu quả thông qua hợp tác công-tư (PPP), trái phiếu xanh và các quỹ phát triển bền vững.
    • Quy hoạch tích hợp đa ngành: Phối hợp chặt chẽ giữa các ngành quy hoạch không gian, giao thông, thủy lợi và môi trường.
    • Sự tham gia của cộng đồng: Giáo dục và khuyến khích người dân tham gia vào quá trình xây dựng và bảo trì hạ tầng xanh quy mô nhỏ.

    3. Tiềm năng và Định hướng Áp dụng tại Việt Nam

    3.1. Hiện trạng và Thách thức

    Việt Nam, với đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa và tốc độ đô thị hóa nhanh, đang đối mặt với nguy cơ ngập úng ngày càng gia tăng. Theo thống kê, 45/63 tỉnh thành có hiện tượng ngập cục bộ, trong đó TP.HCM và Hà Nội có tới 70-75% diện tích bề mặt trung tâm là bê tông hóa. Mô hình Thành phố Bọt biển được xem là hướng đi chiến lược, phù hợp với các định hướng quốc gia về Tăng trưởng Xanh và cam kết Net Zero.

    Thách thức chính bao gồm:

    • Thiếu kiến thức chuyên sâu và tiêu chuẩn kỹ thuật đồng bộ.
    • Quy hoạch đô thị và hạ tầng còn manh mún, thiếu tính tích hợp.
    • Chi phí đầu tư ban đầu cao và hạn chế về cơ chế tài chính.
    • Thiếu công nghệ giám sát và dữ liệu để vận hành hiệu quả.

    3.2. Nghiên cứu Tình huống và Dự án Thí điểm

    Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL): Dự án MCRP

    • Dự án: Thích ứng với Biến đổi Khí hậu vùng ĐBSCL (MCRP), do Đức và Thụy Sỹ tài trợ, GIZ thực hiện (2021-2025).
    • Mục tiêu: Hỗ trợ các tỉnh Cà Mau, Kiên Giang xây dựng đề xuất dự án áp dụng mô hình Thành phố Bọt biển.
    • Nghiên cứu tại Cà Mau:
      • Can thiệp: Đề xuất 37,5% diện tích lưu vực dành cho hạ tầng xanh-lam (hồ điều hòa, kênh cảnh quan, công viên).
      • Hiệu quả dự kiến: Hệ số dòng chảy giảm từ 0,73 xuống 0,57; lượng nước mưa chảy tràn giảm 22%.
      • Chi phí và Lợi ích:
        • Tổng chi phí đầu tư (CAPEX): 910,3 tỷ VNĐ (37,2 triệu USD).
        • Tiết kiệm chi phí hạ tầng xám: 80,29 tỷ VNĐ (3,38 triệu USD).
        • Tổng lợi ích kinh tế hàng năm (giảm thiệt hại ngập, tái sử dụng nước): 5,95 triệu USD.
    1. Hồ Chí Minh và Hà Nội: So sánh với Thượng Hải

    Các đô thị lớn của Việt Nam đang ở giai đoạn đầu áp dụng mô hình, với chỉ số SCI còn thấp so với các thành phố tiên phong.

    Tiêu chí

    TP. Hồ Chí Minh

    Hà Nội

    Thượng Hải

    Chỉ số SCI (ước tính 2025)

    55/100

    50/100

    85/100

    Mục tiêu SCI đến 2030

    65/100

    60/100

    % diện tích thấm nước

    ~15% (tại KĐT mới)

    15-20%

    80% (mục tiêu 2030)

    % giảm ngập

    ~25%

    ~20%

    ~80%

    Dự án thí điểm

    Vinhomes Grand Park, Thủ Thiêm Eco Smart City

    Vinhomes Ocean Park, Smart City

    Lingang, Pudong

    Thách thức chính

    Địa hình thấp, ngập triều, lún đất

    Bê tông hóa cao, mất hệ thống hồ tự nhiên

    Chi phí cải tạo cao, lũ cực đoan

    3.3. Lộ trình và Giải pháp Chiến lược cho Việt Nam

    Để triển khai hiệu quả, Việt Nam cần một lộ trình chiến lược với các giải pháp đồng bộ.

    1. Hoàn thiện Khung pháp lý và Tiêu chuẩn kỹ thuật:
      • Bổ sung các chỉ tiêu về tỷ lệ thấm nước, tái sử dụng nước mưa vào Quy chuẩn Xây dựng Việt Nam (QCVN).
      • Ban hành bộ hướng dẫn kỹ thuật thiết kế, thi công và bảo trì các hạng mục của Thành phố Bọt biển, phù hợp với từng vùng khí hậu.
    2. Tích hợp vào Quy hoạch Đô thị:
      • Lồng ghép mô hình vào các cấp độ quy hoạch: quy hoạch vùng, quy hoạch chung đô thị, quy hoạch phân khu và chi tiết.
      • Phát triển các mô hình đặc thù:
        • Hà Nội: Khôi phục và kết nối hệ thống sông hồ tự nhiên.
        • TP. Hồ Chí Minh: Xây dựng đô thị đa tầng thoát nước, tăng cường không gian trữ nước ngầm và bề mặt.
        • Đà Nẵng: Kết hợp Sponge City với Smart City để quản lý nước thông minh.
        • Cần Thơ: Phát triển “đô thị sinh thái ngập nước” thích ứng với điều kiện tự nhiên.
        • Bình Dương: Tiên phong mô hình “khu công nghiệp bọt biển”.
    3. Thúc đẩy Công nghệ và Tài chính:
      • Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo ngập lụt dựa trên IoT, GIS và dữ liệu lớn.
      • Đa dạng hóa nguồn vốn: Thúc đẩy mô hình PPP, phát hành trái phiếu xanh, và sử dụng các công cụ như Nhãn FAST-Infra để thu hút đầu tư vào hạ tầng bền vững.
    4. Nâng cao Năng lực và Nhận thức Cộng đồng:
      • Tổ chức các chương trình đào tạo cho đội ngũ quy hoạch, kỹ sư về các giải pháp thoát nước đô thị bền vững (SUDS).
      • Tăng cường truyền thông, giáo dục để cộng đồng hiểu và tham gia vào việc xây dựng, bảo vệ các công trình hạ tầng xanh.

    4. Kết luận

    Mô hình Thành phố Bọt biển không chỉ là một giải pháp kỹ thuật chống ngập mà là một cách tiếp cận toàn diện để tái cấu trúc mối quan hệ giữa đô thị và tự nhiên. Đối với Việt Nam, đây là một chiến lược thiết yếu để xây dựng các đô thị có khả năng chống chịu, bền vững và đáng sống trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Sự thành công của mô hình này đòi hỏi một cam kết chính trị mạnh mẽ, sự thay đổi trong tư duy quy hoạch từ “xả nhanh” sang “giữ thông minh”, cùng với sự đầu tư dài hạn và sự đồng hành của toàn xã hội. Đây là con đường tất yếu để Việt Nam hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết Net Zero vào năm 2050.

     Trên đây là những thông tin tổng quan về “Mô hình Thành phố Bọt ” do Sen Vàng Group cung cấp. Hy vọng với những thông tin trên giúp chủ đầu tư, nhà đầu tư và doanh nghiệp bất động sản có cái nhìn tổng quan về tiềm năng phát triển bất động sản. Ngoài ra để xem thêm các bài viết về tư vấn phát triển dự án, anh chị, bạn đọc có thể truy cập trang web senvangdata.com/.

    ————————–

    Dịch vụ tư vấn Báo cáo phát triển bền vững: Xem chi tiết

    Xem thêm các dịch vụ / tài liệu khác của Sen Vàng : 

    Dịch vụ tư vấn  

    Tài liệu

    Báo cáo nghiên cứu thị trường

    ————————–

    Bất động sản Sen Vàng – Đơn vị tư vấn phát triển dự án bất động sản uy tín, chuyên nghiệp Việt Nam

    Website: https://senvanggroup.com/

    Website: https://senvangdata.com/

    Youtube: https://tinyurl.com/vt82l8j

    Hotline: 0948 48 48 59

    Group cộng đồng Kênh đầu tư Sen Vàng : https://zalo.me/g/olgual210

    #senvanggroup #senvangrealestate #kenhdautusenvang  #dịch_vụ_tư_vấn_phát_triển_dự_án #thị_trường_bất_động_sản_2023 #phat_triển_dự_án #tư_ vấn_chiến _ lược_kinh_doanh #xây_dựng_kế_hoạch_phát_triển #chiến_lược_tiếp_thị_dự_án

    Thẻ : Quản lý nước đô thị, Sponge City, Giải pháp chống ngập, Hạ tầng xanh, Quản lý nước mưa, Biến đổi khí hậu đô thị, Nature-Based Solutions, Kinh nghiệm Trung Quốc, đô thị thông minh, Net Zero 2050, tăng trưởng xanh, Hạ tầng xám, quy hoạch đô thị bền vững, Đô thị thích ứng khí hậu, Thành phố Bọt biển,

      ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN VỚI SEN VÀNG GROUP

      Nội dung Qúy công ty cần tư vấn :

      "Cảm ơn Qúy công ty, sau khi điền thông tin, Sen Vàng sẽ liên hệ với Qúy công ty để xác nhận trong thời gian 48h!
      Chúc Qúy công ty ngày càng phát triển và thịnh vượng!

      Qúy công ty có thể liên hệ trực tiếp số Hotline Sen Vàng Group 0948484859 nếu cần gấp!

      Trân trọng! "

      TOP