Trong hơn một thế kỷ qua, đô thị không chỉ là không gian vật lý – nơi con người sinh sống và lao động – mà đã trở thành trung tâm phát triển, bản lề chuyển đổi mô hình kinh tế – xã hội toàn cầu. Khi thế giới bước vào kỷ nguyên của toàn cầu hóa, công nghệ và biến đổi khí hậu, các thành phố đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hình lại lối sống, mô hình sản xuất và cách chúng ta tương tác với không gian.
Từ Paris với cấu trúc hướng tâm cổ điển, đến Tokyo với mạng lưới vệ tinh được vận hành tối ưu bằng giao thông công cộng, hay New York với mô hình ô bàn cờ đặc trưng, mỗi hình thái đô thị phản ánh một hệ tư duy phát triển, một lịch sử định hình và một tầm nhìn chiến lược. Sự đa dạng về mô hình không chỉ là sản phẩm của địa lý – kinh tế – chính trị mà còn cho thấy cách con người tổ chức đời sống đô thị trước các nhu cầu và thách thức khác nhau.
Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào giai đoạn đô thị hóa mạnh mẽ và phức tạp, câu hỏi về việc nên “học” và “chọn” hình thái đô thị nào càng trở nên cấp thiết. Không chỉ để mở rộng không gian cư trú, mà quan trọng hơn là để đảm bảo khả năng phát triển bền vững, hài hòa, và chống chịu với các biến động kinh tế – môi trường.
Bài viết này sẽ đi sâu vào việc nhận diện và phân tích các hình thái đô thị tiêu biểu trên thế giới, qua đó rút ra các gợi mở cho định hướng quy hoạch tại Việt Nam hiện nay.
Xem thêm: Bất Động Sản Sinh Thái Đa Dụng: Các Tiêu Chí Quan Trọng Nhà Đầu Tư Cần Lưu Ý
Tài Chính Xanh: Cơ Hội Vàng Cho Chủ Đầu Tư Bất Động Sản Việt Nam Giai Đoạn 2025-2026
Thành phố 15 phút và Ứng dụng xây dựng Concept Sản phẩm Bất động sản Đô thị tại Việt Nam
Mảng xanh sinh thái đô thị: Chiến lược mới tạo khác biệt cho chủ đầu tư trong thập kỷ 2025–2035
Phát triển bền vững trong xây dựng concept sản phẩm Bất động sản
Theo nghĩa hẹp, đô thị được hiểu là khu vực tập trung dân cư đông đúc, có kết cấu hạ tầng kỹ thuật – xã hội hoàn chỉnh và các hoạt động kinh tế – dịch vụ phát triển vượt trội so với vùng nông thôn. Tuy nhiên, với sự biến đổi nhanh chóng của không gian sống và hình thái sản xuất, khái niệm “đô thị” ngày nay cần được nhìn nhận như một thực thể động, gắn với bối cảnh phát triển kinh tế tri thức, công nghệ và hội nhập toàn cầu.
Từ góc độ quy hoạch đô thị, đô thị là một tổ chức không gian tổng hợp gồm ba lớp:
Chính sự lồng ghép và tương tác giữa ba lớp này tạo nên đặc điểm, tính cách và hiệu quả vận hành của một đô thị.
Các hình thái đô thị không tự nhiên mà có – chúng là kết quả của sự kết tinh giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu), điều kiện lịch sử – văn hóa và đặc biệt là hệ thống chính sách – quy hoạch qua từng thời kỳ. Cùng một quy mô dân số, nhưng một đô thị có thể được tổ chức theo mô hình hướng tâm – như Paris, hay đa tâm – như Tokyo, tùy thuộc vào cách tiếp cận và mục tiêu chiến lược.
Ngoài ra, yếu tố công nghệ và xu hướng toàn cầu cũng ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành hình thái đô thị. Từ khi có đường sắt, đường cao tốc, đến thời kỳ của Internet và dữ liệu lớn, cấu trúc đô thị ngày càng linh hoạt hơn, hỗ trợ đa chức năng và thích ứng tốt hơn với biến động xã hội.
Đô thị đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu, mạng lưới đổi mới sáng tạo và dịch vụ chất lượng cao. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), hơn 80% GDP toàn cầu hiện được tạo ra tại các thành phố. Các đô thị lớn như Singapore, Seoul, hay Thượng Hải không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn là công cụ định hình thương hiệu quốc gia, dẫn dắt mô hình phát triển bền vững và thúc đẩy chuyển đổi số.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đặt mục tiêu trở thành quốc gia công nghiệp phát triển vào năm 2045, việc phát triển hệ thống đô thị với tư duy hình thái phù hợp sẽ đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa tầm nhìn này.
Từ thời cổ đại đến hiện đại, con người không ngừng tìm cách tổ chức lại không gian sống để tối ưu hóa sinh hoạt, sản xuất và kết nối cộng đồng. Quá trình đó tạo nên những “hình thái đô thị” – tức cách sắp xếp cấu trúc đô thị theo trục, hướng, mật độ, chức năng, và kết nối. Các hình thái này phản ánh tư duy quy hoạch, trình độ kỹ thuật và tầm nhìn phát triển của từng thời kỳ.
Mô hình này được hình thành dọc theo các tuyến giao thông huyết mạch như đường bộ, đường sắt hoặc kênh rạch. Các điểm dân cư, dịch vụ, sản xuất… bố trí theo chiều dài của tuyến, tạo ra hành lang phát triển đô thị.
Ưu điểm: Phù hợp với vùng địa hình hẹp, khuyến khích kết nối liên vùng, chi phí hạ tầng tiết kiệm do tập trung dọc trục.
Hạn chế: Thiếu không gian mở, dễ gây tắc nghẽn tại các nút giao, khả năng mở rộng chiều ngang hạn chế.
Đây là biến thể mở rộng của tuyến điểm, nơi các điểm đô thị phát triển theo “mắt xích”, liên kết với nhau thông qua trục hạ tầng chính. Các “đô thị vệ tinh” xoay quanh đô thị trung tâm nhằm phân bổ áp lực dân số và chức năng.
Ví dụ: London – Reading – Slough, hay TP.HCM – Thủ Đức – Biên Hòa – Dĩ An.
Ưu điểm: Giảm áp lực trung tâm, nâng cao tính linh hoạt không gian.
Hạn chế: Nếu thiếu đầu tư đồng bộ, dễ dẫn đến đô thị vệ tinh “ngủ đông”, lệ thuộc vào trung tâm.
Được ví như “phễu ngược”, với trung tâm lịch sử – chính trị – tài chính ở giữa, các vòng tròn đô thị mở rộng dần ra ngoài như vành đai chức năng.
Ví dụ: Paris, Moscow, Bắc Kinh.
Ưu điểm: Quản lý tập trung, tổ chức chức năng rõ ràng.
Hạn chế: Dễ phát sinh tắc nghẽn giao thông, khoảng cách vùng ven xa trung tâm, chi phí đầu tư kết nối cao.
Ba đô thị hoặc khu chức năng lớn tạo thành thế tam giác, liên kết bằng trục hạ tầng và dịch vụ. Hình thái này được ứng dụng tại vùng đồng bằng – hạ lưu các con sông lớn.
Ví dụ: Quảng Châu – Thâm Quyến – Hồng Kông; Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh.
Ưu điểm: Cân bằng phát triển vùng, tạo động lực liên kết đa cực.
Hạn chế: Dễ phát sinh “mất cân đối cạnh tranh” nếu một cực vượt trội.
Đặc trưng tại các thành phố Bắc Mỹ như New York, Chicago, Toronto, mô hình này phân chia không gian thành các ô vuông với mạng lưới giao thông vuông góc.
Ưu điểm: Dễ dàng quy hoạch, vận hành hạ tầng và quản lý hành chính.
Hạn chế: Thiếu sự mềm mại của không gian đô thị tự nhiên, đơn điệu về thẩm mỹ nếu thiếu sáng tạo trong kiến trúc.
`
Phổ biến trong thời kỳ hiện đại, mô hình này là sự pha trộn của nhiều hình thái: hướng tâm + vệ tinh + chuỗi + mạng lưới, nhằm linh hoạt hóa khả năng phát triển và tối ưu hóa sử dụng đất.
Ví dụ: Singapore, Seoul, TP.HCM hiện tại.
Ưu điểm: Phù hợp với đô thị lớn, thích ứng với địa hình và nguồn lực đa dạng.
Hạn chế: Phức tạp trong vận hành, yêu cầu quy hoạch bài bản và tích hợp cao.
Trong kỷ nguyên của kết nối và đô thị hóa mở rộng, xuất hiện các “vùng đô thị liên kết” – nơi ranh giới hành chính không còn là giới hạn phát triển. Mô hình siêu đô thị (megacity) và siêu chuỗi đô thị (megalopolis) phản ánh xu thế này.
Đây là những siêu thành phố có mật độ dân cư dày đặc, hệ thống dịch vụ, tài chính, công nghiệp phát triển cao.
Ví dụ: Tokyo, Jakarta, Mumbai, Thượng Hải, TP.HCM (trong tương lai).
Thách thức: Tắc nghẽn, phân hóa xã hội, chi phí sống cao.
Là chuỗi các thành phố lớn nối tiếp nhau bởi hạ tầng giao thông cao tốc, cảng biển, mạng lưới tàu điện…
Ví dụ:
Ưu điểm:
Thách thức:
Các hình thái đô thị không chỉ là biểu tượng của thẩm mỹ và kỹ thuật quy hoạch, mà còn là công cụ để vận hành hiệu quả một thành phố hiện đại. Trong kỷ nguyên dữ liệu, đô thị không chỉ là “đô thị cứng” (đường sá, nhà cửa) mà còn là “đô thị mềm” (dòng người, kết nối kỹ thuật số, chuỗi dịch vụ).
Từ góc nhìn quản trị: hình thái ô bàn cờ dễ dàng cho việc thu thuế và cấp phép; hình thái hướng tâm phù hợp cho thành phố chính trị – văn hóa; còn mô hình vệ tinh thích hợp với các đô thị công nghiệp – cư trú mới nổi.
Từ góc độ bền vững: mô hình đa trung tâm (polycentric) đang là xu thế: giảm tải trung tâm, tăng khả năng chống chịu môi trường và đa dạng hóa cơ hội tiếp cận cho người dân.
Để hiểu sâu hơn về cách các hình thái đô thị được vận dụng, thích ứng và chuyển đổi, chúng ta cùng phân tích các thành phố tiêu biểu trên thế giới, đại diện cho nhiều mô hình tổ chức không gian và chiến lược quy hoạch khác nhau.
Paris là ví dụ điển hình cho mô hình hướng tâm – vành đai, nơi trung tâm lịch sử đóng vai trò “trái tim” của đô thị, được bao quanh bởi các khu chức năng theo vòng tròn đồng tâm. Từ thế kỷ 19, dưới thời Baron Haussmann, Paris được quy hoạch lại với đại lộ xuyên tâm, quảng trường trung tâm, và kiến trúc đối xứng.
Tuy nhiên, trong thế kỷ 21, thành phố đã chuyển mình mạnh mẽ sang hướng “đô thị xanh” với hàng loạt dự án cải tạo không gian công cộng, tái sinh khu vực ven sông Seine, mở rộng công viên đô thị và tăng cường hạ tầng giao thông công cộng như tàu điện ngầm Grand Paris Express.
Mô hình Paris cho thấy khả năng kết hợp giữa cấu trúc lịch sử và đô thị bền vững.
Tokyo là hình mẫu cho mô hình đô thị đa trung tâm, trong đó các khu trung tâm nhỏ (Shinjuku, Shibuya, Ikebukuro…) phát triển xung quanh lõi đô thị cổ. Sự thành công của Tokyo nằm ở việc quy hoạch đồng bộ hệ thống đô thị vệ tinh – mạng lưới tàu điện ngầm – hành lang thương mại, giúp phân bố lại mật độ dân số và giảm tải trung tâm.
Tokyo cũng là đô thị có tỷ lệ sử dụng phương tiện công cộng thuộc loại cao nhất thế giới (~80%).
Dù dân số vượt 35 triệu người, Tokyo vẫn giữ được nhịp sống ổn định, chất lượng dịch vụ công tốt và khả năng chống chịu thiên tai mạnh.
New York đại diện cho mô hình ô bàn cờ với hệ thống đường phố lưới vuông, phát triển mạnh từ thế kỷ 19 để phục vụ quản lý hành chính, cấp phép và phân lô đất đai. Manhattan – biểu tượng của quy hoạch thẳng hàng – cho thấy tính hiệu quả trong việc tối ưu hóa diện tích đất đô thị và thúc đẩy cao tầng hóa.
Tuy nhiên, New York cũng đối mặt với phân hóa xã hội rõ rệt. Giai đoạn 1990–2010 là thời kỳ tái sinh mạnh mẽ với các dự án như Hudson Yards, High Line (công viên đường sắt cũ), cho thấy cách thành phố hiện đại hóa trên nền quy hoạch cũ. Đây là minh chứng cho tính linh hoạt và sáng tạo trong quản lý không gian.
Detroit từng là thủ phủ ô tô của Mỹ – đại diện cho mô hình đô thị công nghiệp phụ thuộc đơn ngành. Tuy nhiên, khi ngành sản xuất suy thoái, thành phố sụp đổ theo: dân số giảm từ 1,8 triệu (1950) xuống còn 600.000 (2019), hàng nghìn khu nhà bỏ hoang, tỷ lệ thất nghiệp tăng.
Detroit là cảnh báo về rủi ro của quy hoạch thiếu tính đa dạng chức năng, và vai trò sống còn của “tái cấu trúc đô thị” sau khủng hoảng.
Việt Nam đang trải qua giai đoạn đô thị hóa nhanh với tỷ lệ dân số đô thị ~42% và dự kiến đạt 50% vào 2030. Tuy nhiên, quá trình này đi kèm nhiều hệ lụy: phân bố dân cư lệch tâm, thiếu hạ tầng công cộng, quá tải trung tâm và bất bình đẳng đô thị.
Dưới góc nhìn hình thái, Việt Nam có thể rút ra các bài học chiến lược sau:
Các thành phố như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng nên được quy hoạch theo hướng đa cực, thay vì tiếp tục “phình to” theo mô hình hướng tâm.
Mô hình này giúp giảm áp lực hạ tầng, phân bố dân cư, tăng khả năng thích ứng.
Giống như Quảng Châu – Thâm Quyến, Việt Nam cần cơ chế điều phối vùng giữa các tỉnh thành: TP.HCM – Bình Dương – Đồng Nai – Long An, hay Hà Nội – Vĩnh Phúc – Bắc Ninh.
Liên kết vùng không chỉ về hạ tầng mà cả về quy hoạch đất, quản lý nhà ở, chia sẻ dịch vụ công.
Giao thông công cộng là “xương sống” của mọi mô hình đô thị hiệu quả. Tuy nhiên, tỷ lệ người dân Việt Nam sử dụng phương tiện công cộng còn rất thấp (<10%).
Cần ưu tiên phát triển metro, BRT, mạng lưới xe buýt thông minh kết nối các khu chức năng.
Các hình thái đô thị hiện đại như Paris hay New York đang chuyển đổi mạnh mẽ sang hướng thân thiện môi trường, linh hoạt về chức năng. Việt Nam cần tích hợp công nghệ số – dữ liệu lớn – năng lượng tái tạo vào quy hoạch và vận hành thành phố.
Hình thái đô thị không chỉ là “hình dáng” bên ngoài của thành phố, mà phản ánh sâu sắc triết lý phát triển, cơ cấu kinh tế và mức độ văn minh xã hội.
Trong thời đại của biến động – chuyển dịch – kết nối, một thành phố cần phải biết mình đang đi theo mô hình nào, và liệu mô hình đó còn phù hợp?
Các hình thái như hướng tâm, đa trung tâm, chuỗi đô thị hay siêu vùng đều có thể là công cụ đắc lực, nếu được vận dụng linh hoạt và đúng bối cảnh.
Việt Nam, với hành trang đô thị hóa mạnh mẽ, đang đứng trước cơ hội quan trọng: chuyển đổi mô hình đô thị từ “mở rộng vật lý” sang “tối ưu không gian” – từ “hướng tâm” sang “đa tâm kết nối thông minh”.
Quy hoạch hình thái không còn là bài toán kỹ thuật đơn thuần – mà là bài toán phát triển quốc gia.
Trên đây là những thông tin tổng quan về ‘Lịch sử hình thành đô thị & Các hình thái đô thị trên thế giới và ứng dụng tại Việt Nam” do Sen Vàng Group cung cấp. Hy vọng với những thông tin trên giúp chủ đầu tư, nhà đầu tư và doanh nghiệp có thêm những thông tin về một trong những tiêu chí cần cân nhắc, xem xét trước khi đầu tư. Ngoài ra để xem thêm các bài viết về tư vấn phát triển dự án, anh chị, bạn đọc có thể truy cập trang web senvangdata.com.vn |
![]() |
————————–
Xem thêm các dịch vụ / tài liệu khác của Sen Vàng :
————————–
Khóa học Sen Vàng:
Xây dựng tiêu chí lựa chọn Bất động sản
Khóa học R&D – Nghiên cứu và phát triển bất động sản
Hoạch định chiến lược đầu tư bất động sản cá nhân
—————————
Bất động sản Sen Vàng – Đơn vị tư vấn phát triển dự án bất động sản uy tín, chuyên nghiệp Việt Nam
Website: https://senvanggroup.com/
Website: https://senvangdata.com/
Youtube: https://tinyurl.com/vt82l8j
Hotline: 0948 48 48 59
Group cộng đồng Kênh đầu tư Sen Vàng : https://zalo.me/g/olgual210
#senvanggroup #senvangrealestate #kenhdautusenvang #dịch_vụ_tư_vấn_phát_triển_dự_án #thị_trường_bất_động_sản_2023 #phat_triển_dự_án #tư_ vấn_chiến _ lược_kinh_doanh #xây_dựng_kế_hoạch_phát_triển #chiến_lược_tiếp_thị_dự_án
Copyright © 2022 Bản quyền thuộc về SEN VÀNG GROUP