Trong bối cảnh giá vật liệu xây dựng như cát và xi măng đang tăng mạnh, ngành xây dựng tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức về tiến độ thi công và chi phí dự án. Bài viết này phân tích ảnh hưởng và giải pháp sử dụng cát nhân tạo – một vật liệu thay thế bền vững, giúp giảm phụ thuộc vào cát tự nhiên, bảo vệ môi trường và ổn định chuỗi cung ứng xây dựng.
Xem thêm các bài viết về Phát triển BĐS bền vững – ESG
Đặt vấn đề
Giá một số nguyên vật liệu như cát, xi măng đang có xu hướng tăng. Diễn biến này sẽ ảnh hưởng ra sao đến tiến độ và chi phí thi công trong mùa cao điểm xây dựng?
Giá vật liệu xây dựng, đặc biệt là cát và xi măng, đang có xu hướng tăng mạnh – trung bình từ 15% đến 20% – tạo áp lực lớn lên tiến độ và chi phí thi công trong mùa cao điểm xây dựng.

Với các dự án lớn do Chính phủ làm chủ đầu tư như cao tốc, trường học, bệnh viện, chi phí đội lên có thể vượt xa dự toán ban đầu, buộc phải điều chỉnh kế hoạch vốn hoặc giãn tiến độ.

Nhiều nhà thầu phản ánh tình trạng “trúng thầu giá thấp, vật tư lại leo thang”, khiến dòng tiền bị co hẹp, thậm chí lỗ nặng nếu không được điều chỉnh giá kịp thời.
Trong khu vực tư nhân, các doanh nghiệp bất động sản đang tốc lực triển khai dự án theo cam kết với khách hàng và ngân hàng cũng gặp khó, khi nguồn cung vật liệu thiếu ổn định, giá biến động theo ngày.
Những hợp đồng EPC hoặc xây dựng trọn gói đối mặt rủi ro cao, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ bàn giao. Ngoài ra, các hộ dân xây nhà riêng cũng bị ảnh hưởng, khi tổng chi phí thi công tăng thêm hàng trăm triệu đồng.
Diễn biến này cho thấy cần sớm có cơ chế cập nhật giá kịp thời, tăng minh bạch trong cấp phép khai thác khoáng sản và quy hoạch lại nguồn cung vật liệu để bảo vệ tính ổn định của chuỗi cung ứng xây dựng.
Việc tăng giá vật liệu xây dựng không mới, nhưng hiện nay nguồn cung có dấu hiệu khan hiếm. Điều này đang tác động như thế nào đến chuỗi cung ứng trong ngành xây dựng nói riêng và ngành xây dựng nói chung?
Vấn đề tăng giá vật liệu xây dựng, đặc biệt là cát và xi măng, cùng với tình trạng khan hiếm nguồn cung thực tế đã kéo dài trong nhiều năm qua, không phải là hiện tượng nhất thời.
Diễn biến giá tăng 15–20% gần đây chỉ là bề nổi, phản ánh rõ sự thiếu ổn định trong chuỗi cung ứng và khoảng trống trong chiến lược sử dụng vật liệu thay thế. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chi phí các dự án lớn, đặc biệt là công trình đầu tư công và hạ tầng trọng điểm trong giai đoạn 2025–2030 – giai đoạn bản lề của nền kinh tế Việt Nam.
Trong bối cảnh đó, cát nhân tạo là một giải pháp không mới, đã được ứng dụng tại nhiều công trình tại Việt Nam như thủy điện, cao tốc, khu công nghiệp ở Lào Cai, Quảng Ninh, Hà Tĩnh, với giá chỉ khoảng 125.000 đồng/m³ – thấp hơn đáng kể so với cát tự nhiên. Tuy nhiên, việc ứng dụng vẫn còn hạn chế do tâm lý e ngại chất lượng, thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất và chính sách hỗ trợ cụ thể.

Thực tế, cát nhân tạo lại là loại vật liệu nên được khuyến khích sử dụng rộng rãi. So với cát tự nhiên, cát nghiền từ đá có tính ổn định, dễ kiểm soát chất lượng, không gây xói lở lòng sông, không ảnh hưởng hệ sinh thái nước ngọt – tức mang lại lợi ích rõ ràng về môi trường và bảo vệ tài nguyên. Việc sử dụng cát nhân tạo đồng thời góp phần giảm áp lực lên khai thác cát sông và tạo điều kiện chủ động hơn cho các địa phương không có nguồn cát tự nhiên.

Để phát huy vai trò của vật liệu này, cần có chính sách thúc đẩy đầu tư dây chuyền nghiền hiện đại, đồng thời nâng cao nhận thức thông qua truyền thông chuyên ngành, hội thảo kỹ thuật.. Đây là hướng đi thiết thực để ổn định thị trường vật liệu, bảo vệ môi trường và xây dựng nền tảng phát triển bền vững cho ngành xây dựng trong dài hạn.
Thực trạng Việc Sử Dụng Cát Nghiền Từ Đá (Cát Nhân Tạo) Trong Ngành Xây Dựng
Báo cáo này cung cấp cái nhìn toàn diện về cát nhân tạo, bao gồm định nghĩa, lợi ích, thách thức, thực trạng ứng dụng tại Việt Nam, kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị để thúc đẩy sử dụng cát nghiền từ đá nhằm giải quyết vấn đề khan hiếm cát tự nhiên và tăng giá vật liệu xây dựng. Dữ liệu dựa trên thông tin cập nhật đến ngày 03/06/2025, kết hợp case study và ý kiến chuyên gia.
1. Tổng quan về cát nhân tạo và vai trò trong ngành xây dựng
Cát nhân tạo (hay cát nghiền) là loại cát được sản xuất bằng cách nghiền các loại đá tự nhiên như đá vôi, đá granite, đá bazan, đá cát kết, sỏi sông, hoặc phế thải xây dựng (bê tông vụn, gạch vỡ) thành các hạt có kích thước nhỏ hơn 5mm, với mô đun độ lớn tương đương cát tự nhiên (0,7-3,3mm). Cát nhân tạo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật như TCVN 9205:2012 (Việt Nam), ASTM C33 (Mỹ), hoặc BS 882 (Anh) và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bê tông, vữa xây, gạch không nung, và các công trình hạ tầng.

Lợi ích của cát nhân tạo
- Giảm phụ thuộc vào cát tự nhiên: Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), nhu cầu cát toàn cầu đạt 50 tỷ tấn/năm, vượt xa khả năng tái tạo tự nhiên. Tại Việt Nam, nhu cầu cát xây dựng khoảng 130 triệu m³/năm, nhưng nguồn cung cát tự nhiên chỉ đáp ứng 60-70%, dẫn đến giá cát tăng từ 150.000 VNĐ/m³ (2018) lên 300.000-400.000 VNĐ/m³ (2025).

- Kiểm soát chất lượng: Cát nhân tạo có kích thước hạt đồng đều, ít tạp chất (bùn, sét), giúp tăng cường độ nén, độ uốn, khả năng chống thấm, và độ bền của bê tông.
- Tiết kiệm chi phí: Cát nhân tạo rẻ hơn cát tự nhiên (125.000 VNĐ/m³ so với 334.000 VNĐ/m³ cho cát bê tông hạt to tại TP.HCM) và giảm lượng xi măng cần sử dụng.
- Bảo vệ môi trường: Giảm khai thác cát tự nhiên, tránh sạt lở sông ngòi, và tận dụng phế thải xây dựng, phù hợp với mô hình kinh tế tuần hoàn.

- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho bê tông thông thường, bê tông chất lượng cao, bê tông dự ứng lực, gạch không nung, và các công trình hạ tầng (đường cao tốc, thủy điện).

Thách thức
- Tâm lý người tiêu dùng: Nhiều nhà thầu và chủ đầu tư tại Việt Nam còn e ngại cát nhân tạo, ưu tiên cát tự nhiên do thói quen.
- Chi phí đầu tư ban đầu: Dây chuyền sản xuất cát nhân tạo (máy nghiền VSI, sàng rung, máy rửa cát) đòi hỏi vốn lớn, từ vài tỷ đến hàng chục tỷ đồng.
- Chất lượng không đồng đều: Nếu không kiểm soát tốt (ví dụ: lượng bụi mịn vượt quá 0,14mm), cát nhân tạo có thể ảnh hưởng đến độ kết dính của bê tông. GS.TSKH Nguyễn Thúc Tuyên, Đại học Thủy lợi, khuyến nghị cần rửa cát để loại bỏ bụi mịn.
- Chưa phổ biến ở công trình dân dụng: Cát nhân tạo chủ yếu được dùng trong các dự án lớn (thủy điện, đường cao tốc), trong khi công trình dân dụng vẫn phụ thuộc cát tự nhiên.
2. Thực trạng sử dụng cát nhân tạo tại Việt Nam
Các doanh nghiệp tiêu biểu
Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã đầu tư sản xuất cát nhân tạo, tập trung vào các công trình lớn và xuất khẩu. Một số đơn vị tiêu biểu:
- Công ty TNHH XDCT Hùng Vương: Sở hữu các mỏ đá tại Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Hà Tĩnh, và Bình Phước, sản xuất cát nhân tạo đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Cát nghiền của Hùng Vương được sử dụng trong bê tông tươi, gạch không nung, và các công trình hạ tầng.

- Công ty CP Thiên Nam (Quảng Ninh): Sản xuất cát nghiền từ đá cát kết, cung cấp cho các dự án cao tốc Hạ Long – Vân Đồn, Vân Đồn – Móng Cái. Công ty đang nghiên cứu dây chuyền sản xuất cát nghiền nội địa hóa 90%. Phó Giám đốc Sở Xây dựng Quảng Ninh Nguyễn Mạnh Tuấn nhấn mạnh tiềm năng xuất khẩu cát nhân tạo.

- Công ty Thanh Long JSC: Lắp đặt hơn 25 trạm nghiền cát nhân tạo với công suất 50-750 m³/h, sử dụng công nghệ VSI SRH (Phần Lan). Cát nhân tạo của Thanh Long đạt mô đun 2.9mm, phù hợp 100% cho bê tông tươi và bê tông ly tâm.
- Công ty TNHH Hoàng Tuấn, Tân Thành 2, Nghi Sơn 36 (Thanh Hóa): Sở hữu 18 dây chuyền sản xuất cát nhân tạo với công suất 1,39 triệu m³/năm, chủ yếu phục vụ nội bộ (bê tông tươi, gạch không nung) và xuất sang Ninh Bình
- Công ty Nguyễn Vinh: Cung cấp dây chuyền nghiền cát Terex (Mỹ), lắp đặt hơn 40 trạm nghiền với công suất 150-1500 tấn/h, phục vụ các dự án đường cao tốc, sân bay, và thủy điện.
Ứng dụng thực tế
- Công trình thủy điện: Thủy điện Sơn La sử dụng 95% cát nhân tạo (410.000-630.000 m³), Thủy điện Hòa Bình 40-50%, Thủy điện Lai Châu và Đồng Nai 4 cũng áp dụng cát nhân tạo, được đánh giá cao về chất lượng.
- Đường cao tốc: Các dự án Bắc – Nam, Cam Lộ – La Sơn, Vĩnh Hảo – Phan Thiết sử dụng cát nhân tạo làm vật liệu nền và bê tông nhựa.
- Bê tông tươi: Các trạm trộn bê tông tại Việt Nam đã tăng tỷ lệ cát nhân tạo từ 30% lên 100% ở một số công trình, giúp tiết kiệm chi phí và tăng mác bê tông.
- Gạch không nung: Cát nhân tạo kết hợp với xi măng, bột đá, và phế liệu xây dựng để sản xuất gạch không nung, giảm 40% CO2 so với gạch nung truyền thống.
Chính sách hỗ trợ
- Chính phủ Việt Nam: Ban hành các chính sách khuyến khích sản xuất cát nhân tạo, như hỗ trợ 30% chi phí đầu tư dây chuyền tại Thanh Hóa (Nghị quyết 20/2021/NQ-HĐND).
- Bộ Xây dựng: Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN 9205:2012) và khuyến khích sử dụng cát nhân tạo trong công trình công cộng, với mục tiêu 50% công trình sử dụng gạch không nung vào 2030.

- Ông Lương Văn Hùng, Vụ Vật liệu xây dựng (Bộ Xây dựng), cho biết Việt Nam có trữ lượng đá xây dựng hàng chục tỷ m³ và sỏi biển hàng trăm tỷ m³, đủ để thay thế cát tự nhiên.
Thách thức tại Việt Nam
- Tiêu thụ hạn chế: Cát nhân tạo chủ yếu phục vụ nội bộ doanh nghiệp hoặc các dự án lớn, chưa phổ biến ở công trình dân dụng do tâm lý e ngại.
- Công nghệ chưa đồng bộ: Một số dây chuyền sử dụng công nghệ Trung Quốc tạo ra lượng bụi mịn cao, làm giảm chất lượng cát. Công nghệ ướt (rửa cát) được 83,5% doanh nghiệp lựa chọn do phù hợp với điều kiện Việt Nam.
- Thiếu nhận thức: Người tiêu dùng và nhà thầu nhỏ chưa hiểu rõ lợi ích của cát nhân tạo, dẫn đến ưu tiên cát tự nhiên dù giá cao hơn.
3. Kinh nghiệm quốc tế về sử dụng cát nhân tạo
Cát nhân tạo đã được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia phát triển, đặc biệt trong bối cảnh cát tự nhiên khan hiếm và áp lực bảo vệ môi trường. Dưới đây là các case study nổi bật:
Ấn Độ
- Chính sách: Nhiều bang tại Ấn Độ cấm khai thác cát sông do tác động môi trường, thúc đẩy sử dụng cát nhân tạo trong xây dựng hạ tầng. Cát nghiền từ đá granite và phế thải xây dựng được sử dụng cho bê tông mác cao, với cường độ nén và độ kết dính vượt trội.
- Ứng dụng: Các dự án đường cao tốc và cầu lớn tại Ấn Độ sử dụng 70-80% cát nhân tạo, kết hợp với công nghệ tái chế phế thải xây dựng.
- Công nghệ: Sử dụng máy nghiền VSI và hệ thống rửa cát ướt để loại bỏ tạp chất, đảm bảo chất lượng cát đạt tiêu chuẩn quốc tế ASTM C33.

Úc
- Giải pháp: Úc sử dụng cát tái chế từ xỉ thép và phế thải xây dựng, giảm 50% phụ thuộc vào cát tự nhiên. Công nghệ nghiền khô được áp dụng tại các vùng khô hạn.
- Ứng dụng: Cát nhân tạo được dùng trong bê tông đúc sẵn, đường giao thông, và sản xuất gạch không nung. Các công trình tại Sydney sử dụng 60% cát nhân tạo từ năm 2020.
- Chính sách: Chính phủ Úc hỗ trợ thuế cho doanh nghiệp đầu tư dây chuyền sản xuất cát nhân tạo, khuyến khích mô hình kinh tế tuần hoàn.
Nhật Bản
- Công nghệ: Nhật Bản áp dụng công nghệ nghiền rôto trục đứng (VSI) từ Phần Lan (Metso Barmac), sản xuất cát nhân tạo từ đá granite và phế liệu xây dựng, đạt tiêu chuẩn JSA5004.
- Ứng dụng: Cát nhân tạo chiếm 40% nguồn cung cát xây dựng, được sử dụng trong các công trình chống động đất và bê tông chất lượng cao.
- Chính sách: Chính phủ trợ cấp chi phí nghiên cứu và ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sản xuất vật liệu xanh, bao gồm cát nhân tạo.
Xem thêm: Phát triển kinh tế sử dụng Vật liệu xanh: Xu hướng mới của tương lai 4.0
Những vật liệu xanh thường được sử dụng trong xây dựng
Hàn Quốc
- Giải pháp: Hàn Quốc sử dụng cát nhân tạo từ đá bazan và phế thải công nghiệp, kết hợp công nghệ rửa cát ướt để loại bỏ bụi mịn.
- Ứng dụng: Các dự án đô thị hóa tại Seoul sử dụng 50% cát nhân tạo trong bê tông và gạch không nung, giúp giảm chi phí vận chuyển và bảo vệ sông ngòi.
- Công nghệ: Máy nghiền VSI SRH và hệ thống rửa cát module được áp dụng rộng rãi, đảm bảo cát sạch và đồng đều.
4. Khuyến nghị để doanh nghiệp Việt Nam chủ động sử dụng cát nhân tạo
Để tránh tình trạng “sốt nóng” giá cát tự nhiên và thúc đẩy sử dụng cát nhân tạo, các doanh nghiệp cần chủ động thực hiện các giải pháp sau:
1. Đầu tư công nghệ hiện đại
-
- Lựa chọn công nghệ phù hợp: Công nghệ ướt (rửa cát) được khuyến nghị cho Việt Nam do khí hậu ẩm và yêu cầu loại bỏ tạp chất. Công nghệ VSI SRH (Phần Lan) hoặc Terex (Mỹ) được đánh giá cao về hiệu quả và chất lượng cát.
- Học hỏi quốc tế: Áp dụng công nghệ nghiền rôto trục đứng (Metso Barmac) như Nhật Bản hoặc hệ thống rửa cát module như Hàn Quốc để đảm bảo cát sạch, ít bụi mịn.
- Tận dụng phế thải: Sử dụng bê tông vụn, gạch vỡ để sản xuất cát nhân tạo, như mô hình của Ấn Độ và Úc, giúp giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
2. Nâng cao nhận thức và thị trường
-
- Tuyên truyền lợi ích: Các doanh nghiệp như Hùng Vương, Thanh Long JSC cần phối hợp với Hiệp hội BĐS và Bộ Xây dựng để tổ chức hội thảo, giới thiệu lợi ích của cát nhân tạo (tiết kiệm chi phí, chất lượng cao, bền vững).
- Thay đổi tâm lý người dùng: Tăng cường truyền thông về các dự án thành công (Thủy điện Sơn La, cao tốc Bắc – Nam) để thuyết phục nhà thầu và người dân.
- Mở rộng thị trường dân dụng: Đẩy mạnh cung cấp cát nhân tạo cho công trình dân dụng, như mô hình của Công ty Nghi Sơn 36 tại Thanh Hóa, bán cát nghiền với giá thấp hơn cát tự nhiên.
3. Hợp tác với chính quyền và hiệp hội
-
- Tận dụng chính sách hỗ trợ: Doanh nghiệp nên tận dụng các chính sách như hỗ trợ 30% chi phí đầu tư dây chuyền tại Thanh Hóa hoặc ưu đãi thuế từ Chính phủ.
- Phối hợp liên tỉnh: Học hỏi mô hình Đà Nẵng và Quảng Nam, phối hợp với các tỉnh lân cận để cấp phép khai thác đá và sản xuất cát nhân tạo, đảm bảo nguồn cung ổn định.
- Tham gia hiệp hội: Tham gia các hội thảo như Mining Việt Nam 2024 để cập nhật công nghệ và tìm kiếm đối tác đầu tư.
4. Tối ưu hóa chi phí và chất lượng
-
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo cát nhân tạo đạt tiêu chuẩn TCVN 9205:2012, với hàm lượng bụi mịn dưới 2% và mô đun độ lớn 0,7-3,3mm. Sử dụng máy rửa cát để loại bỏ tạp chất, như khuyến nghị của GS.TSKH Nguyễn Thúc Tuyên.
- Giảm chi phí vận chuyển: Xây dựng các mỏ đá gần cảng (như Hùng Vương tại Bà Rịa – Vũng Tàu, cách cảng Cái Mép 10km) để giảm chi phí logistics.
- Tích hợp kinh tế tuần hoàn: Kết hợp sản xuất cát nhân tạo với gạch không nung, như mô hình của Công ty Đại Việt, giúp giảm 30% chi phí và 40% CO2.
5. Chuẩn bị cho xuất khẩu
-
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo cát nhân tạo đạt các tiêu chuẩn như ASTM C33 hoặc JSA5004 để xuất khẩu sang các thị trường như Singapore, Nhật Bản.
- Học hỏi Quảng Ninh: Công ty Thiên Nam đang hướng tới xuất khẩu cát nghiền, là bài học để các doanh nghiệp khác nghiên cứu thị trường quốc tế.
Trên đây là những thông tin tổng quan về “Ảnh Hưởng Của Việc Tăng Giá Vật Liệu Xây Dựng Đến Ngành Xây Dựng Và Giải Pháp Sử Dụng Cát Nhân Tạo” do Sen Vàng Group cung cấp. Hy vọng với những thông tin trên giúp chủ đầu tư, nhà đầu tư và doanh nghiệp có thêm những thông tin về một trong những tiêu chí cần cân nhắc, xem xét trước khi đầu tư. Ngoài ra để xem thêm các bài viết về tư vấn phát triển dự án, anh chị, bạn đọc có thể truy cập trang web https://senvangdata.com.vn/.
|
 |
____________
Xem thêm các dịch vụ / tài liệu khác của Sen Vàng :
Dịch vụ tư vấn : https://senvangdata.com.vn/dich-vu/dich-vu-tu-van
Tài liệu : https://senvangacademy.com/collections/tai-lieu/
Báo cáo nghiên cứu thị trường : https://senvangdata.com/reports
—————————
Bất động sản Sen Vàng – Đơn vị tư vấn phát triển dự án bất động sản uy tín, chuyên nghiệp Việt Nam
Website: https://senvanggroup.com/
Website Cổng thông tin dữ liệu : https://senvangdata.com/
Youtube: https://tinyurl.com/vt82l8j
Group cộng đồng Kênh đầu tư Sen Vàng : https://zalo.me/g/olgual210
Linkedin: https://www.linkedin.com/in/ngocsenvang/
TikTok: https://www.tiktok.com/@senvanggroup
Hotline liên hệ: 0948.48.48.59
Email: info@senvanggroup.com
————————————————————————–
© Bản quyền thuộc về : Kênh Đầu Tư Sen Vàng
© Copyright by “Kenh Dau Tu Sen Vang Fanpage: https://www.facebook.com/bds.senvangdata” Channel
☞ Do not Reup
#senvanggroup, #kenhdautusenvang, #phattrienduan, #phattrienbenvung, #realcom, #senvangdata,#congtrinhxanh, #taichinhxanh #proptech, #truyenthongbatdongsan #thuonghieubatdongsan,
#công_ty_tư_vấn_phát_triển_dự_án
#chủ_đầu_tư_bất_động_sản
#R_D_Nghiên_cứu_phát_triển_dự_án_bất_động_sản
#phân_tích_chuyên_gia_bất_động_sản
#tiêu_điểm_bình_luận_thị_trường_bất_động_sản
#thị_trường_bất_động_sản_2024
#MA_dự_án_Bất_động_sản
