Lịch sử hợp tác thương mại giữa Việt Nam và Mỹ và các hiệp định, thỏa thuận đáng chú ý

  • 15 Tháng 4, 2025
  • Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Mỹ đã trải qua một hành trình dài đầy biến động, từ những ngày đầu sau chiến tranh đến giai đoạn phát triển mạnh mẽ như hiện nay. Dựa trên các mốc sự kiện lịch sử quan trọng, có thể thấy sự hợp tác này không chỉ phản ánh nỗ lực cải thiện quan hệ song phương mà còn thể hiện vai trò ngày càng lớn của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh hiện tại, khi Mỹ áp dụng các chính sách thuế quan với nhiều quốc gia trên thế giới, mối quan hệ thương mại Việt – Mỹ càng trở nên đáng chú ý, vừa là cơ hội, vừa là thách thức cho cả hai bên.

    Đọc thêm:

    Đặc điểm doanh nghiệp FDI của Mỹ vào Việt Nam năm 2023 và lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam

    Hành Trình Hợp Tác Thương Mại Việt Nam – Mỹ: Từ Khởi Đầu Đến Phát Triển

    2001: Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA)

    Đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu cho việc bình thường hóa quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia. BTA đã giảm thuế quan và các rào cản thương mại, tạo điều kiện cho Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Hiệp định này mở ra cơ hội tiếp cận thị trường Mỹ với các ưu đãi về thuế quan, đặc biệt trong các lĩnh vực như dệt may, nông sản và thủy sản, đồng thời đặt nền tảng cho việc gia tăng thương mại và đầu tư song phương. Đối với Việt Nam, BTA thúc đẩy mạnh mẽ xuất khẩu dệt may và thủy sản, trong khi Mỹ cũng được hưởng lợi từ việc tiếp cận thị trường Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, với các sản phẩm công nghệ, máy móc và dịch vụ.

    2007: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

     Việt Nam gia nhập WTO với sự hỗ trợ từ các thỏa thuận thương mại, trong đó có các cam kết với Mỹ về giảm thuế và mở cửa thị trường. Việc gia nhập WTO mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế, đặc biệt là trong thương mại với Mỹ.

    2007: Quy chế Thương mại Bình thường Vĩnh viễn (PNTR)

    Cùng năm 2007, Mỹ công nhận Quy chế Thương mại Bình thường Vĩnh viễn (PNTR) cho Việt Nam, một bước tiến lớn giúp các sản phẩm Việt Nam tiếp cận thị trường Mỹ mà không phải chịu các rào cản thuế quan bất lợi. PNTR tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong các ngành dệt may, nông sản và thủy sản, đồng thời thúc đẩy đầu tư từ Mỹ vào Việt Nam.

    2008: Hiệp định Khung về Thương mại và Đầu tư (TIFA)

    Hiệp định này thiết lập một cơ chế hợp tác chặt chẽ giữa hai nước nhằm giải quyết các vấn đề thương mại và đầu tư. TIFA không chỉ tạo ra một diễn đàn để thảo luận các vấn đề song phương mà còn giúp tăng cường sự minh bạch và cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam, từ đó thu hút thêm đầu tư từ Mỹ.

    Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết (đứng, bìa trái) chứng kiến lễ ký Hiệp định khung về thương mại và đầu tư (TIFA)

    2013: Chương trình Hệ thống Ưu đãi Thuế quan Phổ cập (GSP)

    Chương trình GSP được Mỹ áp dụng cho Việt Nam, mang lại lợi ích lớn cho các mặt hàng xuất khẩu như dệt may, nông sản và thủy sản. GSP giúp Việt Nam tận dụng lợi thế thuế quan ưu đãi, dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu sang Mỹ, đặc biệt trong các ngành dệt may, giày dép và thủy sản, đồng thời củng cố vị thế là một trong những nhà cung cấp hàng hóa hàng đầu cho thị trường Mỹ.

    2015: Chiến lược Hợp tác Toàn diện Việt Nam – Mỹ

    Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng và Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden.

    Chiến lược này mở rộng hợp tác không chỉ trong lĩnh vực thương mại mà còn bao gồm quốc phòng, giáo dục và an ninh. Hợp tác thương mại được mở rộng, tạo điều kiện cho Việt Nam tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư từ Mỹ, trong khi các lĩnh vực như giáo dục và quốc phòng cũng góp phần xây dựng lòng tin và sự gắn kết giữa hai quốc gia.

    Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng dẫn đầu Đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam và Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden dẫn đầu Đoàn đại biểu cấp cao Hoa Kỳ tiến hành hội đàm, tại Trụ sở Trung ương Đảng

    2016: Hiệp định Đối tác Toàn diện Xuyên Thái Bình Dương (TPP)

    TPP được ký kết với sự tham gia của Mỹ cùng 11 quốc gia khác, hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại tự do, đầu tư, dịch vụ và lao động. Tuy nhiên, vào năm 2017, Mỹ rút khỏi TPP, để lại nhiều tiếc nuối. Dù vậy, Việt Nam vẫn duy trì cam kết và hưởng lợi từ hiệp định này (sau này được đổi tên thành CPTPP) trong việc cải thiện mối quan hệ thương mại với các quốc gia còn lại, đồng thời tiếp tục cải cách thể chế để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cao hơn.

    2020: Hiệp định Thương mại và Đầu tư giữa Việt Nam và Mỹ

    Hiệp định này tiếp tục củng cố quan hệ song phương, với trọng tâm là mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản phẩm nông sản và thị trường tiêu thụ. Hiệp định đã thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Mỹ, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và nông sản chế biến, đồng thời tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Mỹ đầu tư vào Việt Nam trong các ngành công nghiệp phụ trợ và năng lượng.

    2021: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA)

    Mặc dù không phải là một thỏa thuận trực tiếp với Mỹ, EVFTA đã gián tiếp mang lại lợi ích cho Việt Nam trong việc gia tăng xuất khẩu sang Mỹ. Hiệp định này giúp tăng cường vị thế cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế biến, từ đó tạo lợi thế cho hàng hóa Việt Nam khi xuất khẩu sang Mỹ. EVFTA cũng thúc đẩy Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện chuỗi cung ứng, giúp hàng hóa Việt Nam đáp ứng tốt hơn các yêu cầu khắt khe của thị trường Mỹ.

    2023: Thỏa thuận hợp tác thương mại

    Các doanh nghiệp Việt Nam ký kết 6 thỏa thuận hợp tác với tổng trị giá 4,15 tỷ USD trong nhiều lĩnh vực, từ thương mại, đầu tư đến công nghệ. Đây là minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ thương mại song phương, đồng thời khẳng định vị thế ngày càng quan trọng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

    Ký kết biên bản ghi nhớ về việc cung cấp dài hạn khí hóa lỏng LNG giữa PVGas và Tập đoàn Conoco Phillips.

    Các Lĩnh Vực Chính và Tác Động Kinh Tế

    Quan hệ thương mại Việt Nam – Mỹ tập trung vào các lĩnh vực chủ chốt như dệt may, nông sản, thủy sản, công nghệ và đầu tư. Dệt may là một trong những ngành xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam sang Mỹ, nhờ vào các ưu đãi thuế quan từ BTA, GSP và PNTR. Nông sản và thủy sản, bao gồm cà phê, hạt điều, tôm và cá tra, cũng đóng vai trò quan trọng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng lớn tại thị trường Mỹ. Trong khi đó, Mỹ xuất khẩu sang Việt Nam các sản phẩm công nghệ cao, máy móc và dịch vụ, hỗ trợ Việt Nam trong quá trình hiện đại hóa nền kinh tế.

    Công nhân tại một nhà máy Nike gần Thành phố Hồ Chí Minh làm việc tại một dây chuyền băng tải sản xuất

    Tác động kinh tế của mối quan hệ này là rất lớn. Kim ngạch thương mại song phương đã tăng trưởng ấn tượng, từ vài trăm triệu USD vào đầu những năm 2000 lên hơn 100 tỷ USD vào năm 2023. Việt Nam hiện là một trong 10 đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ, trong khi Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam.

     Các hiệp định như BTA, TIFA, GSP và PNTR đã giúp Việt Nam cải thiện năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy cải cách thể chế. Đặc biệt, Chiến lược Hợp tác Toàn diện năm 2015 không chỉ tăng cường hợp tác thương mại mà còn mở rộng sang các lĩnh vực quốc phòng, giáo dục và an ninh, làm cho quan hệ hai nước trở nên chặt chẽ hơn.

    Top 10 mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ năm 2024

    Top 10 mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trong năm 2024,

    STT

    Mặt hàng

    Kim ngạch xuất khẩu (USD)

    Tăng trưởng so với năm trước (%)

    Tỷ trọng trong tổng xuất khẩu sang Mỹ (%)

    Hiệp định thương mại liên quan

    Thuế suất hiện tại (%)

    1

    Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

    23,200,000,000

    36,3

    19,4

    Không có hiệp định FTA trực tiếp, nhưng được hưởng ưu đãi từ các thỏa thuận thương mại toàn cầu và giảm thuế từ WTO.

    0% (Không chịu thuế quan bổ sung)

    2

    Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

    22,050,000,000

    21,1

    18,4

    Không có hiệp định FTA trực tiếp, nhưng hưởng lợi từ các cam kết WTO và chính sách giảm thuế của Mỹ.

    0% (Không chịu thuế quan bổ sung)

    3

    Dệt may

    16,100,000,000

    13,5

    Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA) (ưu đãi thuế quan cho sản phẩm dệt may)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ BTA)

    4

    Giày dép các loại

    8,200,000,000

    15,7

    6,9

    Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA) (ưu đãi thuế quan cho sản phẩm giày dép)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ BTA)

    5

    Gỗ và sản phẩm gỗ

    8,000,000,000

    23,97

    6,7

    Chương trình GSP (ưu đãi thuế quan cho các sản phẩm từ gỗ của Việt Nam)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ GSP)

    6

    Thủy sản

    1,800,000,000

    17,57

    1,5

    Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA) và Chương trình GSP (ưu đãi thuế quan cho thủy sản)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ GSP và BTA)

    7

    Hạt điều

    1,150,000,000

    30,3

    1,0

    Chương trình GSP (ưu đãi thuế quan cho sản phẩm hạt điều)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ GSP)

    8

    Sản phẩm từ chất dẻo

    Chưa có số liệu cụ thể

    42,4

    Chưa có số liệu cụ thể

    Không có hiệp định FTA trực tiếp, có thể được hưởng các ưu đãi thuế quan từ chương trình GSP.

    0% (Được hưởng ưu đãi từ GSP)

    9

    Sắt thép các loại

    Chưa có số liệu cụ thể

    54,8

    Chưa có số liệu cụ thể

    Không có hiệp định FTA trực tiếp, chịu thuế bổ sung theo Mục 232 của Mỹ từ năm 2018.

    25% (Thuế bổ sung Mục 232)

    10

    Thức ăn gia súc và nguyên liệu

    Chưa có số liệu cụ thể

    42,9

    Chưa có số liệu cụ thể

    Chương trình GSP (ưu đãi thuế quan cho sản phẩm thức ăn gia súc)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ GSP)

    Tuy kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trong năm 2024 ghi nhận mức tăng trưởng mạnh, cần đặt trong bối cảnh chính sách thương mại và thuế quan để hiểu rõ hơn về động lực và rủi ro phía sau. Các mặt hàng như sắt thép hiện vẫn chịu thuế bổ sung 25% theo Mục 232 của Mỹ từ năm 2018, gây áp lực lên biên lợi nhuận và tính cạnh tranh dài hạn. 

    Trong khi đó, nhiều nhóm hàng chủ lực khác như dệt may, giày dép, gỗ và hạt điều tiếp tục hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan thông qua Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA) và chương trình GSP, dù Mỹ chưa chính thức khôi phục GSP cho Việt Nam. 

    Ngoài ra, phần lớn các mặt hàng công nghệ, điện tử và linh kiện – nhóm đóng góp lớn nhất vào kim ngạch xuất khẩu – hiện không chịu thuế bổ sung, hoặc được hưởng mức thuế MFN thấp. Điều này cho thấy cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đang phần nào dịch chuyển theo hướng tận dụng các “khe hở” chính sách, tuy nhiên cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về đa dạng hóa thị trường, nâng cao năng lực đáp ứng quy tắc xuất xứ và chuẩn bị sẵn sàng cho các biến động chính sách thương mại trong tương lai gần.

    Top 10 mặt hàng nhập khẩu từ Mỹ vào Việt Nam năm 2024

    Top 10 mặt hàng nhập khẩu từ Mỹ vào Việt Nam trong năm 2024

    STT

    Mặt hàng

    Kim ngạch nhập khẩu (USD)

    Tăng trưởng so với năm trước (%)

    Tỷ trọng trong tổng nhập khẩu từ Mỹ (%)

    Hiệp định thương mại liên quan

    Thuế suất hiện tại (%)

    1

    Máy móc, thiết bị và dụng cụ

    9,500,000,000

    12,5

    25,0

    Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA) (ưu đãi thuế quan cho máy móc)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ BTA)

    2

    Sản phẩm từ chất dẻo

    5,000,000,000

    9,8

    13,0

    Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ BTA)

    3

    Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

    4,500,000,000

    10,2

    11,7

    Không có hiệp định FTA trực tiếp, hưởng lợi từ các thỏa thuận thương mại toàn cầu và giảm thuế từ WTO.

    0% (Không chịu thuế quan bổ sung)

    4

    Hóa chất và sản phẩm hóa chất

    3,200,000,000

    7,5

    8,4

    Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ BTA)

    5

    Dược phẩm và sản phẩm dược phẩm

    2,800,000,000

    4,5

    7,3

    Không có hiệp định FTA trực tiếp, hưởng lợi từ các thỏa thuận thương mại toàn cầu và giảm thuế từ WTO.

    0% (Không chịu thuế quan bổ sung)

    6

    Ô tô và các phương tiện vận tải khác

    2,000,000,000

    15,2

    5,2

    Không có hiệp định FTA trực tiếp, chịu thuế theo quy định của Mỹ và các hiệp định khác

    2.5% (Thuế nhập khẩu ô tô)

    7

    Sản phẩm từ gỗ

    1,500,000,000

    6,0

    3,9

    Chương trình GSP (ưu đãi thuế quan cho sản phẩm từ gỗ)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ GSP)

    8

    Vải và các sản phẩm dệt khác

    1,200,000,000

    8,9

    3,1

    Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ BTA)

    9

    Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc

    1,100,000,000

    11,3

    2,9

    Không có hiệp định FTA trực tiếp, hưởng lợi từ các thỏa thuận thương mại toàn cầu và giảm thuế từ WTO.

    0% (Không chịu thuế quan bổ sung)

    10

    Màng nhựa và các sản phẩm từ chất dẻo

    900,000,000

    7,0

    2,3

    Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA)

    0% (Được hưởng ưu đãi từ BTA)

    Kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ vào Việt Nam trong năm 2024 tăng trưởng mạnh, phản ánh xu hướng mở rộng nhu cầu công nghệ, nguyên liệu và hàng tiêu dùng chất lượng cao. Nhiều mặt hàng như máy móc, sản phẩm từ chất dẻo, dược phẩm và hóa chất đang được hưởng ưu đãi thuế quan thông qua Hiệp định Thương mại Song phương Việt Nam – Mỹ (BTA) hoặc các thỏa thuận thương mại đa phương, góp phần giảm chi phí nhập khẩu và thúc đẩy sản xuất trong nước. 

    Tuy nhiên, một số mặt hàng như ô tô và ngũ cốc dù chiếm tỷ trọng đáng kể nhưng không được hưởng ưu đãi từ FTA song phương, mà chỉ được giảm thuế thông qua cam kết WTO hoặc vẫn chịu thuế suất cơ bản (như ô tô ở mức 2,5%). Điều này cho thấy trong khi cấu trúc nhập khẩu đang hưởng lợi từ các hiệp định hiện hành, vẫn còn những nhóm hàng chịu hạn chế về thuế quan, đòi hỏi Việt Nam cần có chiến lược cân đối giữa nhu cầu trong nước, chính sách thuế và định hướng mở rộng các thỏa thuận thương mại nhằm tối ưu hóa lợi ích nhập khẩu dài hạn.

    Phân tích tác động

    Cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Mỹ năm 2024 cho thấy sự phụ thuộc lớn vào các hiệp định thương mại như BTA, GSP và PNTR, giúp giảm thuế suất và tăng khả năng cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam tại thị trường Mỹ. 

    Tuy nhiên, việc thiếu FTA trực tiếp với Mỹ khiến một số mặt hàng như sắt thép (thuế suất 54,8%) và sản phẩm từ chất dẻo (thuế suất 42,4%) phải chịu thuế nhập khẩu cao, làm giảm lợi thế cạnh tranh. Ngược lại, các mặt hàng nhập khẩu từ Mỹ như máy móc, thiết bị và sản phẩm điện tử cho thấy nhu cầu lớn của Việt Nam trong việc hiện đại hóa nền kinh tế, đồng thời phản ánh vai trò của Mỹ như một nhà cung cấp công nghệ cao. Sự chênh lệch về thuế suất (ví dụ: ô tô nhập khẩu từ Mỹ chịu thuế 15,2%) cũng cho thấy tiềm năng đàm phán một FTA song phương trong tương lai để cân bằng lợi ích giữa hai bên.

    Bối Cảnh Hiện Tại: Thách Thức và Cơ Hội Trong Chính Sách Thuế Quan của Mỹ

    Trong thời gian gần đây, Mỹ đã áp dụng các chính sách thuế quan mạnh tay với nhiều quốc gia trên thế giới, nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa và giảm thâm hụt thương mại. 

    Tổng thống Donald Trump tuyên bố áp dụng mức thuế cơ bản 10% đối với tất cả hàng nhập khẩu vào Mỹ, trong đó ông sẽ áp mức thuế đối ứng 46% đối với 90% tổng lượng hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, cao thứ 2 trong số các nước xuất khẩu vào thị trường Mỹ, chỉ sau Campuchia (mức thuế 49% đối với 97% tổng lượng hàng hóa xuất khẩu vào Mỹ).

    Điều này đã tạo ra những tác động không nhỏ đến các đối tác thương mại của Mỹ, bao gồm cả Việt Nam. Ví dụ, vào năm 2020, Mỹ từng điều tra Việt Nam về các vấn đề liên quan đến định giá tiền tệ và thặng dư thương mại, dẫn đến việc áp thuế chống bán phá giá đối với một số mặt hàng như gỗ và thép. Gần đây, vào năm 2024, Mỹ tiếp tục áp thuế bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu từ nhiều nước, trong đó có một số mặt hàng từ Việt Nam, như linh kiện điện tử và dệt may.

    Tuy nhiên, trong bối cảnh này, Việt Nam cũng có những cơ hội đáng kể. Chính sách thuế quan của Mỹ với các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc, đã khiến nhiều doanh nghiệp Mỹ tìm kiếm các nguồn cung thay thế. Việt Nam, với lợi thế về chi phí lao động cạnh tranh, cơ sở hạ tầng ngày càng cải thiện và các hiệp định thương mại đã ký kết, đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các công ty Mỹ muốn đa dạng hóa chuỗi cung ứng. 

    Các ngành như điện tử, dệt may và đồ nội thất của Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đầu tư từ Mỹ, đặc biệt sau khi các thỏa thuận hợp tác trị giá 4,15 tỷ USD được ký kết vào năm 2023. Ngoài ra, EVFTA đã gián tiếp giúp Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện chuỗi cung ứng, từ đó đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của thị trường Mỹ.

    Mặt khác, Việt Nam cũng cần đối mặt với những thách thức. Việc Mỹ áp thuế có thể làm tăng chi phí xuất khẩu, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam. Ngoài ra, các yêu cầu khắt khe hơn về xuất xứ hàng hóa và tiêu chuẩn lao động trong các hiệp định thương mại đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục cải cách, nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế.

    Tầm Nhìn Tương Lai

    Quan hệ thương mại Việt Nam – Mỹ đang đứng trước một giai đoạn mới, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhưng cũng không thiếu thách thức. Để tận dụng tối đa các cơ hội, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tránh phụ thuộc quá mức vào Mỹ. Đồng thời, hai nước có thể tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực mới như năng lượng tái tạo, công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, vốn đang là xu hướng toàn cầu.

    Trong bối cảnh Mỹ tiếp tục điều chỉnh chính sách thương mại, Việt Nam cần chủ động đàm phán để đạt được các thỏa thuận có lợi, đồng thời duy trì mối quan hệ đối tác chiến lược với Mỹ. Hành trình hợp tác thương mại giữa hai quốc gia, từ BTA năm 2001 đến các thỏa thuận trị giá hàng tỷ USD vào năm 2023, là minh chứng cho tiềm năng to lớn của mối quan hệ này. Với sự linh hoạt và chiến lược đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể biến thách thức thành cơ hội, củng cố vị thế của mình trên bản đồ thương mại toàn cầu.

    Ông Trump đăng thông tin về cuộc điện đàm với Tổng Bí thư Tô Lâm trên tài khoản mạng xã hội Truth Social của ông.

    Phân tích khả năng rút lui khỏi Việt Nam

    Phân tích khả năng rút lui khỏi Việt Nam

    Phương án

    Khả thi?

    Rào cản chính

    Ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng

    Quay về Mỹ

    Chi phí, hạ tầng, thời gian

    Đứt gãy chuỗi, không kịp phản ứng đơn hàng

    Chuyển sang nước khác

    ⚠️

    Logistics, pháp lý, FTA

    Rủi ro cao, mất ổn định

    Ở lại Việt Nam, đàm phán

    Cần chính sách linh hoạt

    Duy trì chuỗi, kiểm soát rủi ro

    Việc “quay về Mỹ” được đánh giá không khả thi, do những rào cản lớn về chi phí, hạ tầng và thời gian. Cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay của các doanh nghiệp Mỹ – đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, dệt may, da giày và thiết bị điện tử – vốn đã thiết lập sâu tại Việt Nam nhờ vào lợi thế chi phí lao động, năng lực sản xuất quy mô lớn và chính sách mở cửa thu hút đầu tư FDI. Việc rút lui sẽ kéo theo hệ quả là đứt gãy chuỗi cung ứng, không kịp phản ứng đơn hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến cả doanh nghiệp Mỹ và chuỗi giá trị toàn cầu của họ.

    Về mặt chính trị, Việt Nam là đối tác chiến lược ngày càng quan trọng trong chính sách Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ, với mối quan hệ đang nâng cấp lên tầm Đối tác Chiến lược Toàn diện. Trong bối cảnh cạnh tranh ảnh hưởng với Trung Quốc, việc Mỹ rút hoàn toàn khỏi Việt Nam là bất lợi về địa chính trị và không phù hợp với chiến lược dài hạn của Washington. Ngoài ra, Việt Nam cũng đang chủ động thể hiện vai trò là đối tác “tin cậy – trách nhiệm – cân bằng”, tạo điều kiện để các tập đoàn Mỹ duy trì hiện diện và đàm phán thuận lợi.

    • Rào cản chính: Mỹ không có rào cản chính trong việc rút lui khỏi Việt Nam, do không có hiệp định FTA trực tiếp với Việt Nam. Điều này có nghĩa là Mỹ có thể điều chỉnh chính sách thương mại mà không bị ràng buộc bởi các cam kết pháp lý chặt chẽ như trong một FTA. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc Mỹ không có lợi ích trực tiếp từ các ưu đãi thuế quan đặc biệt, khiến việc rút lui không mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng.
    • Ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng hàng hóa: Việc rút lui của Mỹ có thể gây rủi ro cao và mất ổn định đối với chuỗi cung ứng hàng hóa. Việt Nam hiện là một trong những nhà cung cấp lớn cho Mỹ trong các ngành như máy vi tính, sản phẩm điện tử (23 tỷ USD), dệt may (16 tỷ USD), và giày dép (8,2 tỷ USD). Nếu Mỹ rút lui, các doanh nghiệp Mỹ sẽ phải tìm nguồn cung thay thế, điều này có thể làm tăng chi phí và gây gián đoạn chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại với Trung Quốc.
    • Đề xuất, kiểm soát rủi ro: Để giảm thiểu rủi ro, Mỹ cần duy trì chuỗi cung ứng và kiểm soát rủi ro thông qua việc tiếp tục hợp tác với Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chiến lược như công nghệ và sản xuất. Việt Nam, với chi phí lao động cạnh tranh và vị trí địa lý thuận lợi, vẫn là một đối tác quan trọng trong chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng của Mỹ.

    Trên đây là những thông tin tổng quan về ”Lịch sử hợp tác thương mại giữa Việt Nam và Mỹ và các hiệp định, thỏa thuận đáng chú ý ”  do Sen Vàng Group cung cấp. Hy vọng với những thông tin trên giúp chủ đầu tư, nhà đầu tư và doanh nghiệp có thêm những thông tin về một trong những tiêu chí cần cân nhắc, xem xét trước khi đầu tư. Ngoài ra để xem thêm các bài viết về tư vấn phát triển dự án, anh chị, bạn đọc có thể truy cập trang web senvangdata.com.vn

    Xem thêm các dịch vụ / tài liệu khác của Sen Vàng :

    Dịch vụ tư vấn : https://senvangdata.com.vn/dich-vu/dich-vu-tu-van

    Tài liệu : https://senvangacademy.com/collections/tai-lieu/

    Báo cáo nghiên cứu thị trường : https://senvangdata.com/reports

    —————————

    Bất động sản Sen Vàng – Đơn vị tư vấn phát triển dự án bất động sản uy tín, chuyên nghiệp Việt Nam

    Website: https://senvanggroup.com/

    Website Cổng thông tin dữ liệu : https://senvangdata.com/

    Youtube: https://tinyurl.com/vt82l8j

    Group cộng đồng Kênh đầu tư Sen Vàng : https://zalo.me/g/olgual210

    Fanpage: https://www.facebook.com/bds.senvangdata

    Linkedin: https://www.linkedin.com/in/ngocsenvang/

    TikTok: https://www.tiktok.com/@senvanggroup

    Hotline liên hệ: 0948.48.48.59

    Email: info@senvanggroup.com

    ————————————————————————–

    © Bản quyền thuộc về : Kênh Đầu Tư Sen Vàng

    © Copyright by “Kenh Dau Tu Sen Vang” Channel ☞ Do not Reup

    #senvanggroup, #kenhdautusenvang, #phattrienduan, #phattrienbenvung, #realcom, #senvangdata,#congtrinhxanh, #taichinhxanh #proptech, #truyenthongbatdongsan #thuonghieubatdongsan,

    #công_ty_tư_vấn_phát_triển_dự_án

    #chủ_đầu_tư_bất_động_sản

    #R_D_Nghiên_cứu_phát_triển_dự_án_bất_động_sản

    #phân_tích_chuyên_gia_bất_động_sản

    #tiêu_điểm_bình_luận_thị_trường_bất_động_sản

    #thị_trường_bất_động_sản_2024

    #MA_dự_án_Bất_động_sản

     
    Thẻ : trung quốc, nhập khẩu, khóa học bất động sản, xuất khẩu, R and D bất động sản, việt nam mỹ, Công trình xanh, quan hệ thương mại, dịch vụ tư vấn phát triển dự án, thuế, truyền thông bất động sản, chính sách thuế quan, FDI, hiệp định thương mại, sen vàng group, kim ngạch xuất nhập khẩu, senvangdata, FTA, phát triển bền vững, chứng khoán,

      ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN VỚI SEN VÀNG GROUP

      Nội dung Qúy công ty cần tư vấn :

      "Cảm ơn Qúy công ty, sau khi điền thông tin, Sen Vàng sẽ liên hệ với Qúy công ty để xác nhận trong thời gian 48h!
      Chúc Qúy công ty ngày càng phát triển và thịnh vượng!

      Qúy công ty có thể liên hệ trực tiếp số Hotline Sen Vàng Group 0948484859 nếu cần gấp!

      Trân trọng! "

      TOP