Top 10 Tỉnh thu hút vốn FDI năm 2023

  • 13 Tháng ba, 2024
  • Vốn FDI là viết tắt của cụm từ “Foreign Direct Investment“, được hiểu là hình thức đầu tư trực tiếp của các tổ chức, cá nhân ở một quốc gia này vào một quốc gia khác bằng cách xây dựng các cơ sở sản xuất, kinh doanh. Mục đích của việc này là nhằm đạt được các lợi ích bền vững và nắm quyền quản lý cơ sở kinh doanh đó.

    Các hình thức FDI thường bao gồm:

    • Mua cổ phần hoặc cổ phiếu: Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần hoặc cổ phiếu của một doanh nghiệp trong quốc gia đích, trở thành một cổ đông của công ty đó.
    • Mua tài sản: Nhà đầu tư nước ngoài mua tài sản của một doanh nghiệp tại quốc gia đích, chẳng hạn như máy móc, nhà xưởng hoặc tài sản khác.
    • Thành lập công ty con hoặc chi nhánh: Nhà đầu tư nước ngoài tạo ra một công ty con hoặc chi nhánh ở quốc gia đích để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
    • Hợp tác kinh doanh: Nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong quốc gia đích hình thành một liên doanh hoặc hợp tác để cùng thực hiện dự án kinh doanh.

    FDI có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên. Đối với quốc gia đón nhận, nó có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm, cung cấp nguồn vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và kiến thức. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, FDI có thể mang lại lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ở quốc gia đích và mở rộng sự hiện diện toàn cầu.

    Quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài thường được thực hiện dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tiềm năng lợi nhuận, rủi ro, môi trường kinh doanh và chính trị của quốc gia đích. FDI là một phần quan trọng của quan hệ kinh tế quốc tế và thường được theo dõi và thúc đẩy bởi chính phủ và các tổ chức quốc tế.

    Mục tiêu Đầu tư (Investment Objective)

    FDI có thể được phân loại dựa trên mục tiêu đầu tư cụ thể hoặc lý do mà nhà đầu tư nước ngoài quyết định đầu tư vào một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ như mục tiêu để mở rộng thị trường, tận dụng nguồn lao động giá rẻ, hay truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn.

    • Mở rộng Thị trường (Market Expansion): Một trong những lý do phổ biến cho FDI là để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới. Nhà đầu tư nước ngoài có thể thấy tiềm năng tăng trưởng ở quốc gia đích và muốn tận dụng cơ hội thị trường mới.
    • Tận dụng nguồn Lao động giá rẻ (Labor Cost Advantage): FDI có thể được thực hiện để tận dụng nguồn lao động giá rẻ ở quốc gia đích, khi những quốc gia này có mức lương thấp hơn so với quốc gia nguồn gốc của nhà đầu tư.
    • Truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn (Access to Large Consumer Market): Một số nhà đầu tư nước ngoài có mục tiêu đầu tư vào quốc gia đích để tham gia mở rộng quy mô vào thị trường tiêu dùng lớn, tiềm năng như quốc gia đó dân số đông hoặc có sự gia tăng mạnh mẽ trong việc tiêu dùng.
    • Cải thiện hiệu quả sản xuất (Production Efficiency Improvement): FDI có thể được thực hiện để cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ mới hoặc quy trình sản xuất tốt hơn.
    • Đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt (Access to Infrastructure): Một số FDI có mục tiêu truy cập vào cơ sở hạ tầng tốt tại quốc gia đích, chẳng hạn như cảng biển, đường sắt hay mạng lưới giao thông.
    • Tạo việc làm (Job Creation): FDI thường tạo ra cơ hội việc làm trong quốc gia đích, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và giảm mức thất nghiệp.

    Quy mô Đầu tư (Investment Scale)

    Phân loại FDI theo quy mô giúp các nhà quản lý, chính phủ và các cơ quan liên quan có cái nhìn tổng quan về cách mà đầu tư nước ngoài có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và phát triển của quốc gia đón nhận, giúp đánh giá sự quan trọng của mỗi dự án FDI đối với quốc gia và cộng đồng.

    • Dự án nhỏ và trung bình (Small and Medium-sized Projects): Đây là những dự án FDI có quy mô tương đối nhỏ, thường có mức đầu tư từ vài triệu đến vài chục triệu đô la. Thường tập trung vào các lĩnh vực như dịch vụ, chế biến thực phẩm và sản xuất hàng hóa cơ bản.
    • Dự án lớn (Large Projects): Dự án FDI lớn thường có giá trị từ vài chục triệu đô la trở lên. Các dự án như xây dựng nhà máy lớn, cơ sở hạ tầng quy mô lớn, hay việc đầu tư vào các ngành công nghiệp chính.
    • Dự án cực lớn (Mega Projects): Những dự án FDI với giá trị cực kỳ lớn với mức đầu tư khoảng hàng tỷ đô la hoặc thậm chí hàng chục tỷ đô la. Những dự án này thường liên quan đến các dự án cơ sở hạ tầng lớn như các công trình đường sắt, cảng biển hoặc dự án năng lượng lớn.
    • Siêu dự án (Super Mega Projects): Là những dự án FDI cực kỳ lớn, có giá trị hàng chục tỷ đô la và có thể lên đến hàng trăm tỷ đô la, thường là các dự án hạ tầng quốc gia hoặc quốc tế quy mô siêu lớn như việc xây dựng một hệ thống đường cao tốc liên quốc gia hoặc dự án hạ tầng khu vực.

    Phân loại FDI giúp các nhà quản lý, chính phủ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về nguồn và tính chất của các dự án đầu tư nước ngoài, từ đó đưa ra các quyết định và chính sách liên quan đến phát triển kinh tế và quản lý đầu tư.

    FDI và sự phát triển thị trường bất động sản                                                                                                    

    Về quy mô thị trường: Hiện nay, cả nước ước tính đã và đang thực hiện trên 5.000 dự án với tổng vốn đầu tư hơn 4,5 triệu tỷ đồng, tăng hơn gấp 3 lần so với năm 2009, có hơn 100.000 doanh nghiệp xây dựng và 15.000 doanh nghiệp kinh doanh BĐS cùng với hơn 1.000 sàn giao dịch bất động sản (BĐS) được thành lập. Trong 5 năm trở lại đây, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực BĐS chiếm hơn 18 tỷ USD, đứng thứ 2 trong tổng nguồn vốn FDI đăng ký đầu tư vào Việt Nam. Tính đến ngày 20-3-2022, vốn FDI đăng ký cấp mới, điều chỉnh và góp vốn mua cổ phần, mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài lĩnh vực kinh doanh BĐS đứng thứ hai trong số các lĩnh vực thu hút FDI lớn, với tổng vốn đầu tư gần 2,7 tỷ USD, chiếm 30,3% tổng vốn đầu tư đăng ký, doanh nghiệp thành lập mới tăng mạnh 47,2%. Tính đến cuối tháng 4-2022, có khoảng 800 sàn giao dịch đã trở lại hoạt động, tăng hơn 400 sàn so với quý IV-2021(1). Số liệu thống kê cho thấy, quy mô thị trường BĐS ngày càng tăng dần, đây là thị trường được giới đầu tư xem là kênh đầu tư có sức hấp dẫn, dự đoán tương lai sẽ đón nhận số lượng lớn nhà đầu tư mới.

    Về cơ chế, chính sách: Thời gian qua, nhìn chung nhiều chính sách mới ban hành kịp thời, trở thành công cụ hiệu quả cho công tác quản lý, điều hành, khai thác, sử dụng đất đai, thúc đẩy phát triển thị trường BĐS trên cả nước. Những chính sách nổi bật, như miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê quyền sử dụng đất (QSDĐ) đã được cải tiến, cập nhật phát huy tác dụng, thể hiện chủ trương ưu đãi, khuyến khích của Nhà nước cho các đối tượng có nhu cầu sử dụng đất khai thác, đầu tư. Hành lang pháp lý cho chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê QSDĐ ngày càng hoàn thiện, minh bạch hơn. Quản lý nhà nước về thị trường BĐS trong cơ chế thị trường ngày càng chuyên nghiệp, đi vào nề nếp hơn. Các chính sách thuế đã góp phần khắc phục bước đầu tình trạng sử dụng đất manh mún, tạo tiền đề cho việc sử dụng đất có hiệu quả, đóng góp vào nguồn thu ngân sách và phân bổ nguồn lực đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu nhà ở của người dân. Cơ chế đấu giá QSDĐ được rà soát thường xuyên, ban hành kịp thời, thông tin công khai, minh bạch, cơ chế giao đất, nghĩa vụ tài chính giao đất dự án sát dần với thực tế, giảm dần tình trạng tiêu cực, công tác định giá đất, giá thuê, tiền sử dụng đất, thu các loại phí, lệ phí hợp lý. Chính phủ đã thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ, quyết liệt điều hành chính sách vĩ mô, các chỉ số chính sách tài chính (chính sách tiền tệ, thị trường vốn, thị trường phái sinh), tài khóa, ngoại thương và thu nhập vận hành nhịp nhàng, ổn định bám sát sản lượng tiềm năng theo kế hoạch tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Tuy nhiên, hành lang pháp lý đất đai, vận hành, hoạt động thị trường BĐS vẫn còn nhiều hạn chế, tiềm ẩn nhiều rủi ro cần được điều chỉnh, bổ sung, cập nhật mới sao cho tạo ra môi trường kinh doanh thông thoáng, bình đẳng, khắc phục những điểm nghẽn, tuân thủ những nguyên tắc và quy luật thị trường, tạo sức hấp dẫn thu hút các nhà đầu tư lớn vào Việt Nam.

    Về năng lực cạnh tranh: Thể chế, cơ chế, chính sách và các yếu tố quyết định mức năng suất của nền kinh tế là nội dung quan trọng của năng lực cạnh tranh bền vững để hình thành mức độ thịnh vượng quốc gia, lượng hóa năng lực cạnh tranh BĐS bền vững Việt Nam, nhận diện qua các khía cạnh sau: 1- Vốn tự nhiên, khả năng cạnh tranh về nguồn lực trong môi trường tự nhiên nhất định kể cả các nguồn tài nguyên sẵn có của Việt Nam ở mức khiêm tốn, không là yếu tố vượt trội so với nhiều nước. Hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên thời gian qua đã chỉ ra nhiều yếu kém, dần cạn kiệt, cần được cơ cấu lại; 2- Vốn xã hội, sức khỏe, an sinh xã hội, tình hình an ninh, tự do, bình đẳng và sự hài lòng về cuộc sống của người dân được chú trọng ưu tiên, năm 2022, chỉ số hạnh phúc Việt Nam tiếp tục được cải thiện thứ hạng, tăng 2 bậc lên thứ 77/150 quốc gia so với năm 2021. Việt Nam đang trong thời kỳ dân số vàng, tuy nhiên lao động giá rẻ tới hạn, lực lượng lao động có hàm lượng chất xám cao chưa đáp ứng nhu cầu phát triển cả về số lượng và chất lượng; 3- Hiệu quả và sức mạnh nguồn lực, việc khai thác, sử dụng các nguồn lực tài chính, đất đai, BĐS và các lĩnh vực, ngành khác đã được cải thiện cơ bản theo hướng tăng tỷ trọng ứng dụng khoa học – công nghệ vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, nhưng còn chậm so với kỳ vọng; 4- Vốn trí tuệ và sự đổi mới, khả năng tạo ra của cải và việc làm thông qua các ngành công nghiệp đổi mới sáng tạo và giá trị gia tăng Việt Nam nói chung và BĐS nói riêng trong thị trường toàn cầu có chuyển biến mạnh mẽ, nhưng chỉ mới bước đầu; 5- Hiệu quả quản trị và mô hình tăng trưởng, kết quả của các lĩnh vực và đầu tư cốt lõi của Nhà nước trong mô hình tăng trưởng cũ đã và đang chuyển đổi, cung cấp khuôn khổ mới để tạo ra của cải bền vững và lâu dài đạt được nhiều tiến bộ. Tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế, nhiều yếu tố mới mang tính quyết định cần xem xét bổ sung vào mô hình tăng trưởng mới của Việt Nam, như tăng trưởng dựa trên nền tảng công nghệ, đổi mới sáng tạo, lợi thế quốc gia, kinh tế tuần hoàn, khát vọng vươn lên, quyết tâm trở thành quốc gia thịnh vượng, dịch chuyển dòng đầu tư tài chính quốc tế vào Việt Nam…. Công tác quản trị công, đặc biệt triển khai dự án, đổi mới nâng cao trách nhiệm, hiệu quả giải ngân vốn đầu tư công còn khá chậm, vai trò quản trị cấp cao doanh nghiệp nhà nước chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập, mở rộng thị trường quốc tế, quốc tế hóa khu vực kinh tế tư nhân còn khó khăn gây ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế chung quốc gia.

    FDI đóng vai trò to lớn trong việc phát triển kinh tế của một quốc gia, bao gồm:

    Phát triển kinh tế

    FDI giúp tăng cường nguồn vốn đầu tư, cải thiện công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu, từ đó đóng góp vào quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia. Sự đầu tư trực tiếp từ nước ngoài cũng giúp mở rộng quy mô hoạt động của các doanh nghiệp trong nước và nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này có thể tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh, từ đó giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

    Tạo điều kiện giao thương

    Mỗi quốc gia có mức thuế nhập khẩu khác nhau, điều này khiến hoạt động giao thương trở nên khó khăn hơn. Có FDI, các khía cạnh thương mại quốc tế có thể trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, bởi nhiều lĩnh vực kinh tế yêu cầu sự hiện diện của nhà sản xuất quốc tế nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu.

    Tạo việc làm cho người dân

    Các doanh nghiệp FDI thường có quy mô hoạt động lớn và có nhu cầu sử dụng lực lượng lao động để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Khi các doanh nghiệp FDI đầu tư vào một quốc gia mới, họ cần xây dựng và trang bị các nhà máy, văn phòng, nhà kho và các cơ sở hạ tầng khác. Điều này sẽ tạo ra nhu cầu về lao động để thực hiện các công việc này.

    Đồng thời, khi thu nhập tăng lên, sức mua của người dân địa phương cũng tăng theo, giúp thúc đẩy tổng thể mục tiêu kinh tế của một quốc gia.

    Tạo ra nguồn thuế trực tiếp

    FDI thường phải trả thuế trực tiếp cho chính phủ, bao gồm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác. Các nguồn thuế này đóng góp vào nguồn thuế của quốc gia nhận đầu tư.

    Phát triển nguồn nhân lực

    Doanh nghiệp FDI thường đưa vào quốc gia nhận đầu tư các công nghệ hiện đại và phương pháp quản lý tiên tiến, từ đó giúp cải thiện năng lực sản xuất và cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Điều này tạo ra cơ hội cho người lao động trong nước học hỏi và tiếp cận với các công nghệ, phương pháp quản lý mới, từ đó giúp phát triển nguồn nhân lực mạnh mẽ.

    Chuyển giao tài nguyên

    Thông qua quá trình đầu tư, các doanh nghiệp FDI có thể chuyển giao các công nghệ, kỹ thuật, quy trình sản xuất và các tài nguyên khác từ quốc gia đầu tư sang quốc gia thu hút đầu tư.

    Điều này có thể giúp các quốc gia nhận đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ có giá trị cao hơn. Thông qua quá trình chuyển giao tài nguyên, các quốc gia nhận đầu tư có thể học hỏi và áp dụng các công nghệ, phương pháp quản lý hiện đại, tăng cường hiệu suất công việc.

    Tăng thu nhập của một quốc gia

    Vai trò của FDI bao gồm việc gia tăng thu nhập của nước thu hút đầu tư. Với cơ hội việc làm nhiều hơn, mức lương cao hơn, thu nhập quốc gia tăng, điều này góp phần lớn vào việc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.

    Những thách thức và cơ hội trong việc nâng cao thu hút vốn FDI

    Thách thức:

    1. Cạnh tranh thu hút FDI ngày càng gay gắt:

    Nhiều quốc gia đang nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư để thu hút FDI. Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh để thu hút FDI hiệu quả.

    1. Chi phí đầu tư cao:

    Chi phí lao động, chi phí đất đai, chi phí logistics còn cao so với các nước trong khu vực.Cần cải thiện môi trường đầu tư, giảm chi phí đầu tư để thu hút FDI.

    1. Hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện:

    Một số quy định pháp luật còn phức tạp, thiếu minh bạch, gây khó khăn cho nhà đầu tư.Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, tạo môi trường đầu tư thuận lợi cho nhà đầu tư.

    1. Chất lượng nguồn nhân lực:

    Nhu cầu về lao động có trình độ chuyên môn cao còn lớn.Cần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư.

    1. Hạ tầng:

    Hệ thống giao thông, hạ tầng logistics còn hạn chế.

    1. Cơ hội:
    2. Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi:

    Nằm ở vị trí trung tâm khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.Có đường bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển kinh tế biển.

    1. Việt Nam có môi trường đầu tư ngày càng được cải thiện:

    Chính phủ Việt Nam cam kết cải thiện môi trường đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư.Nhiều chính sách ưu đãi thu hút FDI được ban hành.

    1. Việt Nam có nguồn lao động dồi dào:

    Lực lượng lao động trẻ, năng động, ham học hỏi.Chi phí lao động còn thấp so với các nước phát triển.

    1. Việt Nam là thành viên của nhiều Hiệp định thương mại tự do:

    Mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn cho các doanh nghiệp FDI.Thu hút FDI vào các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh.

    1. Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn:

    Nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng.Nhu cầu về đầu tư trong nhiều lĩnh vực còn lớn.

    FDI vào bất động sản năm 2023 và những năm qua

    Theo số liệu của Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư), tính đến ngày 20/12/2023, tổng số vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đăng ký vào Việt Nam (bao gồm vốn đăng ký cấp mới, vốn đăng ký điều chỉnh và giá trị góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài) đạt 36,61 tỷ USD, tăng 32,1% so với năm trước.

    Ngành kinh doanh bất động sản tiếp tục đứng vị trí thứ hai với tổng vốn đầu tư đăng ký hơn 4,67 tỷ USD, chiếm hơn 12,7% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 4,8% so với năm 2022. Trong đó, riêng với hình thức góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài, vốn đầu tư vào hoạt động kinh doanh bất động sản đạt 3,16 tỷ USD, chiếm 36,9% giá trị góp vốn (năm ngoái đạt 1,58 tỷ USD).

    Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài  thực hiện tại Việt Nam trong năm 2023 ước đạt 23,18 tỷ USD, tăng 3,5% so với năm trước. Trong đó, hoạt động kinh doanh bất động sản đạt 1,15 tỷ USD (cùng kỳ năm ngoái đạt 1,46 tỷ USD).

    Trong năm 2023, thị trường bất động sản tại Việt Nam đã chứng kiến hàng loạt thương vụ nhà đầu tư từ nước ngoài tới M&A, bắt tay hợp với các doanh nghiệp trong nước phát triển dự án.

    Cụ thể, từ đầu tháng 2/2023, Tập đoàn Keppel (Singapore) và Nhà Khang Điền đã ký kết Biên bản ghi nhớ (MOU) để hợp tác phát triển các dự án dân cư và các khu đô thị bền vững tại TP HCM.

    Sau đó vào tháng 5, Keppel đã công bố thỏa thuận hợp tác với Khang Điền tại hai dự án ở TP Thủ Đức, TP HCM với tổng giá trị ước tính trên 187 triệu SGD, dự kiến hoàn thành trong năm 2023.

    Cụ thể, Keppel sẽ cùng quỹ Keppel Việt Nam (KVF) tham gia vào thương vụ. Trong đó, nhóm Keppel sở hữu 49% và Khang Điền sở hữu 51%. Đây là thương vụ đầu tư chung thứ hai của Keppel và KVF tại Việt Nam, sau khi mua lại ba khu đất ở Hà Nội vào năm 2022.

    Tập đoàn Keppel và Khang Điền có kế hoạch phát triển hơn 200 căn nhà liên kế và trên 600 căn hộ cao tầng với tổng diện tích khoảng 11,8 ha. Tổng chi phí phát triển cho các dự án này (bao gồm chi phí đất đai) dự kiến vào khoảng 10.200 tỷ đồng (khoảng 600 triệu SGD).

    Phần diện tích nói trên tương ứng với hai dự án mà Khang Điền công bố trước đó, bao gồm Emeria (6 ha) và Clarita (5,8 ha) đều nằm trên đường Võ Chí Công, phường Bình Trưng Đông, TP Thủ Đức.

    Sau thành công của thương vụ trên, tháng 7/2023, Keppel Land đã thông qua công ty con là VN Prime Vietnam (VNPV) mua lại 65% cổ phần tại một doanh nghiệp sở hữu một bất động sản bán lẻ tại Hà Nội.

    Dự án này nằm trong một tổ hợp bất động sản đang xây dựng, dự kiến hoàn thành năm 2025. Theo ước tính của phía Keppel, thương vụ này có giá trị xấp xỉ 70 triệu USD (khoảng 1.230 tỷ đồng) và sẽ tùy chỉnh dựa vào đàm phán giữa hai bên. Bên mua dự kiến sẽ thanh toán thành hai đợt bằng tiền mặt. Thời gian hoàn tất giao dịch dự kiến chưa được Keppel công bố.

    Cũng trong tháng 7/2023, Gamuda Berhad cho biết, doanh nghiệp này đã thông qua công ty bất động sản thành viên là Gamuda Land ký thỏa thuận chuyển nhượng cổ phần để mua lại CTCP Bất động sản Tâm Lực, chủ dự án 3,68 ha tại TP Thủ Đức, TP HCM với giá 315,8 triệu USD. 

    Gamuda cho biết, khu đất này là địa điểm được xây các tòa nhà hỗn hợp cao tầng, đã được phê duyệt quy hoạch và đã đủ điều kiện để triển khai, dự kiến sẽ xây dựng công trình hỗn hợp cao 40 tầng gồm 1.968 căn hộ, 12 căn penthouse 51 gian hàng tại khối đế và 21 căn shophouse, tổng giá trị phát triển khoảng 1,1 tỷ USD.

    Thời gian phát triển dự kiến là 5 năm, các căn hộ tại dự án này sẽ thuộc phân khúc cao cấp, giá bán 4.000 – 7.000 USD/m2. Dự án nằm tại trung tâm TP Thủ Đức, kết nối trực tiếp với Xa lộ Hà Nội và nút giao thông An Phú, là cửa ngõ của đường cao tốc TP HCM – Long Thành – Dầu Giây.

    Ngày 7/9, SkyWorld Development Berhad – một tập đoàn bất động sản Malaysia cho biết, Công ty TNHH SkyWorld Development (công ty con do SkyWorld sở hữu 100% vốn) đã ký kết hợp đồng mua bán cổ phần có điều kiện với 3 cá nhân để mua lại toàn bộ 1,7 triệu cổ phiếu phổ thông của CTCP Sản xuất Thương mại và Kinh doanh Bất động sản Thuận Thành.

    Với 100.000 đồng/cổ phần, tổng giá trị giao dịch của thương vụ này là 350 tỷ đồng, tương đương khoảng 67,9 triệu MYR. Qua đó, SkyWorld mua lại khu đất có diện tích hơn 5.000 m2 tại phường 16, quận 8, TP HCM để phát triển tòa nhà chung cư cao 24 tầng trên khu đất này.

    Nhà sáng lập SkyWorld cho biết, đây là liên danh đầu tiên của tập đoàn ở nước ngoài, thương vụ này đánh dấu cột mốc quan trọng của SkyWorld. Kể từ khi niêm yết hồi tháng 7, doanh nghiệp đã đặt mục tiêu tiến vào thị trường Việt Nam…

    Ngày 13/7, Tập đoàn Hưng Thịnh và Tập đoàn Marubeni đã ký kết hợp tác đầu tư phát triển dự án bất động sản tại Việt Nam. Dự án khởi đầu tọa lạc tại trung tâm hành chính mới của thành phố Thủ Đức có tổng mức đầu tư dự kiến trên 10.000 tỷ đồng.

    Sau lễ ký kết, Marubeni sẽ cùng hợp tác với Tập đoàn Hưng Thịnh chuẩn bị xây dựng phương án và giải pháp thông minh phát triển dự án.

    Đến đầu tháng 11 vừa qua, “gã khổng lồ” đến từ Singapore CapitaLand bất ngờ công bố ra mắt dự án 18.000 tỷ đồng tại phía Tây Hà Nội với diện tích 5,6ha, dự kiến khởi công vào đầu năm 2024.

    Dự án này trước đây do Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Kinh doanh Ánh Sao sở hữu từ cuối năm 2021. Tuy nhiên, mới đây đã thực hiện một loạt thay đổi về đăng ký kinh doanh, với vai trò chủ sở hữu và người đại diện pháp luật chuyển sang công ty thành viên và lãnh đạo CapitaLand Việt Nam.

    Ngày 30/11 mới đây, UBND tỉnh Bình Dương đã cho phép Becamex IDC được chuyển nhượng toàn bộ dự án Khu đô thị mới (tại các lô B8, B9, B10, B12, B13, B14, B15 quy mô 18,9 ha) thuộc Khu liên hợp công nghiệp dịch vụ – đô thị Bình Dương (Khu đô thị nhà ở phức hợp Tân Thành Bình Dương, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương cho Công ty TNHH Sycamore (thuộc CapitaLand).

    Dự án chuyển nhượng gồm tổng cộng 462 căn nhà ở biệt thự thấp tầng và khoảng 3.300 căn hộ. Tổng diện tích xây dựng khoảng 592.876 m2. Quy mô dân số dự kiến của khu đô thị là 12.500 người. Tổng mức đầu tư trên 13.645 tỷ đồng.

    Giá trị chuyển nhượng khu đất 18,9 ha chỉ hơn 242 triệu USD (tương đương 5.085 tỷ đồng, tỷ giá theo thời điểm ký kết hợp đồng).

    Nhận định về tình hình của thị trường trong thời gian tới, Savills Việt Nam cho rằng, mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, thị trường bất động sản đã giữ được sự bền bỉ cũng như sẵn sàng tận dụng các chính sách và chuyển biến kinh tế tích cực. Hai năm tới được dự kiến sẽ là giai đoạn sôi động của lĩnh vực M&A tại Việt Nam.

    “Hầu hết các khoản đầu tư đến từ các quốc gia châu Á như Singapore, Hàn Quốc, Thái Lan, Malaysia và Nhật Bản. Những quốc gia này đã là những nhà đầu tư tích cực tại Việt Nam và dự kiến sẽ tăng cường đầu tư trong hai đến ba năm tới, bên cạnh tiềm năng từ các nhà đầu tư Trung Đông”, ông Neil MacGregor, Giám đốc Điều hành của Savills Việt Nam dự báo.

    Liên quan đến địa bàn đầu tư, các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 55 tỉnh, thành phố trên cả nước trong 10 tháng năm 2023. 

    Quảng Ninh vượt lên dẫn đầu về vốn đầu tư thu hút được với việc cấp mới thêm 2 dự án đầu tư lớn trong tháng 10, tổng vốn đầu tư đăng ký gần 3,09 tỷ USD, chiếm gần 12% tổng vốn đầu tư đăng ký và tăng 41,3% so với cùng kỳ năm 2022. 

    Hải Phòng xếp thứ hai với tổng vốn đầu tư đăng ký hơn 2,8 tỷ USD, chiếm 10,9% tổng vốn đầu tư cả nước, gấp 2,14 lần so với cùng kỳ. Tiếp theo lần lượt là Hà Nội, TPHCM, Bắc Giang…

    Các dự án đầu tư mới tập trung vào các tỉnh, thành phố có nhiều lợi thế trong thu hút FDI (cơ sở hạ tầng tốt, nguồn nhân lực ổn định, nỗ lực cải cách thủ tục hành chính và năng động trong công tác xúc tiến đầu tư…) như: Quảng Ninh, Hải Phòng, Hà Nội, TPHCM, Bắc Giang, Bình Dương…/.

    Theo Cục đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư), tháng 1-2024, tổng vốn đăng ký mới, điều chỉnh và góp vốn mua cổ phần, mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đạt hơn 2,36 tỉ USD; tăng 40,2% so với cùng kỳ năm 2023. Trong đó, ngành hoạt động kinh doanh bất động sản dẫn đầu với tổng vốn FDI đầu tư hơn 1,27 tỉ USD, tăng gấp 2 lần so với cùng kỳ năm 2023.

    Nguồn:Cục đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
    Nguồn:Cục đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

    Xét về số dự án, thì ngành bán buôn, bán lẻ dẫn đầu (chiếm 38,9% số dự án mới); còn ngành công nghiệp chế biến, chế tạo có tỷ trọng số lượt dự án điều chỉnh vốn cao nhất với 73,3% (tổng vốn điều chỉnh tăng thêm tháng đầu năm hơn 235,4 triệu USD).

    Tháng đầu năm mới, có 39 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam trong tháng 1-2024. Trong đó, Singapore dẫn đầu với hơn 1,4 tỉ USD; Nhật Bản đứng thứ 2 với gần 297 triệu USD…

    Cả nước có 35 tỉnh, thành được các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư; dẫn đầu là Hà Nội với hơn 867 triệu USD, thứ 2 là tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu với gần 282 triệu USD, tiếp theo là Bắc Giang, Bắc Ninh, Đồng Nai…

    Theo Cục đầu tư nước ngoài, tháng 1-2024, vốn FDI đã giải ngân khoảng 1,48 tỉ USD, tăng 9,6% so với cùng kỳ năm 2023. Khu vực FDI tiếp tục xuất siêu trong tháng đầu năm, với giá trị trên 3,5 tỉ USD kể cả dầu thô (tổng kim ngạch xuất khẩu hơn 24,82 tỉ USD; nhập khẩu khoảng 21,3 tỉ USD). Khu vực FDI hiện chiếm tỷ trọng 72,6% trong tổng kim ngạch xuất khẩu tháng 1-2024.

    Nguồn:Cục đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
    Nguồn:Cục đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

       

          Trên đây là những thông tin tổng quan về “Top 10 Tỉnh thu hút vốn FDI năm 2023” do Sen Vàng Group cung cấp. Hy vọng với những thông tin trên giúp chủ đầu tư, nhà đầu tư và doanh nghiệp có những định hướng mới cho chiến lược đầu tư tại Vùng Đông Nam Bộ. Ngoài ra để xem thêm các bài viết về tư vấn phát triển dự án, anh chị, bạn đọc có thể truy cập trang web senvangdata.com/. 

     

    thumbnail

    ————————–

    Dịch vụ tư vấn Báo cáo phát triển bền vững: Xem chi tiết

    Xem thêm các dịch vụ / tài liệu khác của Sen Vàng : 

    Dịch vụ tư vấn  

    Tài liệu

    Báo cáo nghiên cứu thị trường

    ————————–

    Khóa học Sen Vàng: 

    Xây dựng tiêu chí lựa chọn Bất động sản

    Khóa học R&D – Nghiên cứu và phát triển bất động sản

    Hoạch định chiến lược đầu tư bất động sản cá nhân 

    —————————

    Bất động sản Sen Vàng – Đơn vị tư vấn phát triển dự án bất động sản uy tín, chuyên nghiệp Việt Nam

    Website: https://senvanggroup.com/

    Website: https://senvangdata.com/

    Youtube: https://tinyurl.com/vt82l8j

    Hotline: 0948 48 48 59

    Group cộng đồng Kênh đầu tư Sen Vàng : https://zalo.me/g/olgual210

    #senvanggroup #senvangrealestate #kenhdautusenvang  #dịch_vụ_tư_vấn_phát_triển_dự_án #thị_trường_bất_động_sản_2023 #phat_triển_dự_án #tư_ vấn_chiến _ lược_kinh_doanh #xây_dựng_kế_hoạch_phát_triển #chiến_lược_tiếp_thị_dự_án

     

    Thẻ : vồn đầu tư FDI, bất động sản 2023, đầu tư bất động sản 2023, chỉ số fdi, FDI, 2023,

      ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN VỚI SEN VÀNG GROUP

      Nội dung Qúy công ty cần tư vấn :

      "Cảm ơn Qúy công ty, sau khi điền thông tin, Sen Vàng sẽ liên hệ với Qúy công ty để xác nhận trong thời gian 48h!
      Chúc Qúy công ty ngày càng phát triển và thịnh vượng!

      Qúy công ty có thể liên hệ trực tiếp số Hotline Sen Vàng Group 0948484859 nếu cần gấp!

      Trân trọng! "

      TOP
      error: Content is protected !!